Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Picerno
Tên viết tắt: AZP
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Stadio Comunale Donato Curcio (3,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Picerno
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Pasquale Maiorino | AM,F(TC) | 36 | 76 | |
8 | ![]() | Domenico Franco | TV(PC),AM(P) | 32 | 75 | |
25 | ![]() | Walter Guerra | HV,DM(PT) | 33 | 77 | |
3 | ![]() | Manuel Nicoletti | HV(TC),DM(T) | 26 | 75 | |
30 | ![]() | Rodrigo de Ciancio | DM,TV(C) | 30 | 75 | |
1 | ![]() | Davide Merelli | GK | 29 | 73 | |
9 | ![]() | Gabriele Bernardotto | F(C) | 28 | 75 | |
7 | ![]() | Antonio Energe | TV(PC),AM(P) | 25 | 72 | |
24 | ![]() | Federico Papini | HV(PC) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Emilio Volpicelli | AM,F(PTC) | 32 | 77 | |
37 | ![]() | Pablo Vitali | F(PTC) | 22 | 72 | |
0 | ![]() | Antonio Granata | HV(C) | 25 | 70 | |
2 | ![]() | Gabriele Pagliai | HV,DM(PT) | 23 | 74 | |
0 | ![]() | Matteo Savarese | HV,DM(P) | 20 | 65 | |
5 | ![]() | Francesco Pitarresi | DM,TV(C) | 34 | 75 | |
6 | ![]() | Andrea Allegretto | HV(C) | 24 | 73 | |
18 | ![]() | Rubén García | HV(PC) | 30 | 76 | |
11 | ![]() | Emmanuele Esposito | AM,F(PTC) | 34 | 75 | |
16 | ![]() | Andrea Santarcangelo | F(C) | 22 | 72 | |
17 | ![]() | Simone Cecere | DM,TV(C) | 19 | 65 | |
15 | ![]() | Pietro Santi | HV(PTC) | 23 | 70 | |
22 | ![]() | Elia Summa | GK | 22 | 73 | |
13 | ![]() | Matteo Gilli | HV(C) | 28 | 76 | |
77 | ![]() | Vittorio Graziani | TV(C) | 24 | 72 | |
19 | ![]() | Francesco Pio Petito | AM,F(TC) | 22 | 69 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |