Huấn luyện viên: Francesco Tomei
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Picerno
Tên viết tắt: AZP
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Stadio Comunale Donato Curcio (3,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Picerno
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pasquale Maiorino | AM,F(TC) | 35 | 76 | ||
8 | Domenico Franco | TV(PC),AM(P) | 32 | 75 | ||
25 | Walter Guerra | HV,DM(PT) | 32 | 77 | ||
3 | Manuel Nicoletti | HV(TC),DM(T) | 25 | 75 | ||
30 | Rodrigo de Ciancio | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
1 | Davide Merelli | GK | 28 | 73 | ||
9 | Gabriele Bernardotto | F(C) | 27 | 75 | ||
7 | Antonio Energe | TV(PC),AM(P) | 24 | 72 | ||
24 | Federico Papini | HV(PC) | 24 | 73 | ||
21 | Emilio Volpicelli | AM,F(PTC) | 32 | 77 | ||
37 | Pablo Vitali | F(PTC) | 22 | 72 | ||
2 | Gabriele Pagliai | HV,DM(PT) | 22 | 74 | ||
0 | Matteo Savarese | HV,DM(P) | 20 | 65 | ||
5 | Francesco Pitarresi | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
6 | Andrea Allegretto | HV(C) | 23 | 73 | ||
18 | Rubén García | HV(PC) | 29 | 76 | ||
11 | Emmanuele Esposito | AM,F(PTC) | 33 | 75 | ||
16 | Andrea Santarcangelo | F(C) | 21 | 72 | ||
17 | Simone Cecere | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
15 | Pietro Santi | HV(PTC) | 22 | 70 | ||
22 | Elia Summa | GK | 21 | 73 | ||
13 | Matteo Gilli | HV(C) | 27 | 76 | ||
77 | Vittorio Graziani | TV(C) | 23 | 72 | ||
19 | Francesco Pio Petito | AM,F(TC) | 21 | 69 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |