Huấn luyện viên: Igor Kovalevich
Biệt danh: Nemantsy
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: NEM
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Neman (6,300)
Giải đấu: Vysshaya Liga
Địa điểm: Grodno
Quốc gia: Belarus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Egor Zubovich | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
47 | Mikhail Kozlov | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
20 | Ivan Sadovnichiy | HV(C) | 37 | 78 | ||
14 | Aleksandr Anyukevich | HV(PT) | 32 | 77 | ||
46 | Aleksey Legchilin | DM,TV(C) | 32 | 79 | ||
88 | Pavel Savitskiy | AM,F(TC) | 30 | 82 | ||
24 | Andrey Yakimov | TV(PC) | 35 | 78 | ||
4 | Andrey Vasilyev | HV(PC),DM(P) | 32 | 77 | ||
33 | Sergey Karpovich | HV,DM(P) | 30 | 79 | ||
10 | Gulzhigit Alykulov | AM(PTC),F(PT) | 23 | 77 | ||
1 | Artur Malievskiy | GK | 23 | 72 | ||
99 | Vladislav Varaksa | DM(C) | 20 | 65 | ||
32 | Yuri Pavlyukovets | TV(C) | 30 | 73 | ||
15 | Oleg Evdokimov | TV(C) | 30 | 76 | ||
8 | Yuriy Pantya | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 | ||
9 | Igor Costrov | TV(C) | 37 | 75 | ||
23 | Ruslan Lisakovich | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
55 | Aleksey Lavrik | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
11 | Ilya Kukharchik | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
90 | Vladislav Kosmynin | HV(C) | 34 | 73 | ||
12 | Maksim Belov | GK | 25 | 67 | ||
5 | Egor Parkhomenko | HV(TC) | 21 | 76 | ||
13 | Aleksey Dayneko | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
21 | Sergey Guzarevich | AM,F(T) | 19 | 60 | ||
18 | Maksim Kravtsov | F(C) | 22 | 73 | ||
35 | Kirill Veydyger | GK | 22 | 63 | ||
7 | Leonard Gweth | F(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Belarusian Cup | 2 |
Cup History | ||
Belarusian Cup | 2024 | |
Belarusian Cup | 1993 |
Đội bóng thù địch | |
Dinamo Brest | |
FC Gorodeya |