80
Loren MORÓN

Full Name: Lorenzo Jesús Morón García

Tên áo: LOREN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 31 (Dec 30, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 66

CLB: Aris Thessaloniki

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2023Aris Thessaloniki85
Jul 14, 2023Aris Thessaloniki86
Jul 14, 2023Aris Thessaloniki86
Jun 28, 2023Real Betis86
Jun 27, 2023Real Betis86
Feb 1, 2023Real Betis đang được đem cho mượn: UD Las Palmas86
Dec 21, 2022Real Betis86
Dec 15, 2022Real Betis87
Aug 30, 2022Real Betis87
Jun 21, 2022Real Betis87
Jun 15, 2022Real Betis88
Jun 2, 2022Real Betis88
Jun 1, 2022Real Betis88
Aug 25, 2021Real Betis đang được đem cho mượn: RCD Espanyol88
Jul 28, 2020Real Betis88

Aris Thessaloniki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Hugo MalloHugo MalloHV(PC),DM(P)3383
10
Giannis FetfatzidisGiannis FetfatzidisAM(PTC),F(PT)3479
27
López JuankarLópez JuankarHV,DM,TV,AM(T)3482
33
Martín MontoyaMartín MontoyaHV,DM,TV(P)3383
92
Lindsay RoseLindsay RoseHV(PC)3379
16
Vladimír DaridaVladimír DaridaDM,TV,AM(C)3485
23
Julián CuestaJulián CuestaGK3382
21
Rubén PardoRubén PardoDM,TV(C)3282
14
Jakub BrabecJakub BrabecHV(C)3285
19
Robin QuaisonRobin QuaisonAM,F(PTC)3185
18
Domagoj PavičićDomagoj PavičićDM,TV,AM(C)3180
17
Martin FrýdekMartin FrýdekHV,DM,TV(T)3282
3
Leismann FabianoLeismann FabianoHV(PC)3382
7
Pione SistoPione SistoAM,F(PTC)3082
4
Fran VélezFran VélezHV,DM(C)3380
Hamza MendylHamza MendylHV,DM,TV(T)2782
Dario Špikić
Dinamo Zagreb
AM,F(PT)2584
80
Loren MorónLoren MorónF(C)3185
18
Mohanad Ali
Al Shorta
F(C)2476
8
Rodríguez MonchuRodríguez MonchuDM,TV(C)2585
30
Jean JulesJean JulesDM,TV(C)2679
5
José Cifuentes
Rangers
DM,TV,AM(C)2685
11
Kike SaverioKike SaverioAM,F(PT)2578
18
Valentino FattoreValentino FattoreHV(PC),DM,TV(P)2377
77
Michalis PanagidisMichalis PanagidisAM(PTC)2176
20
Filip SidklevFilip SidklevGK2078
9
Álvaro ZamoraÁlvaro ZamoraAM,F(PT)2379
Marko KerkezMarko KerkezHV(TC),DM,TV(T)2470
31
Konstantinos KyriazisKonstantinos KyriazisGK2163
99
Clayton DiandyClayton DiandyAM(PT),F(PTC)1873
25
Mamadou GningMamadou GningTV(C),AM(PTC)1865
28
Rodrigues DuduRodrigues DuduAM,F(PT)2273