17
Martin FRÝDEK

Full Name: Martin Frýdek

Tên áo: FRÝDEK

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 33 (Mar 24, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Aris Thessaloniki

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Aris Thessaloniki82
May 22, 2024FC Luzern82
Aug 5, 2023FC Luzern82
May 8, 2022FC Luzern82
May 3, 2022FC Luzern84
Oct 14, 2020FC Luzern84
May 20, 2019Sparta Praha84
Oct 14, 2016Sparta Praha84
Nov 18, 2015Sparta Praha83
Nov 12, 2015Sparta Praha82
Jul 2, 2015Sparta Praha82
Mar 5, 2014Slovan Liberec82
Mar 5, 2014Slovan Liberec80
Dec 17, 2013Slovan Liberec80
May 7, 2013Slovan Liberec80

Aris Thessaloniki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Hugo MalloHugo MalloHV(PC),DM(P)3383
10
Giannis FetfatzidisGiannis FetfatzidisAM(PTC),F(PT)3479
27
López JuankarLópez JuankarHV,DM,TV,AM(T)3582
33
Martín MontoyaMartín MontoyaHV,DM,TV(P)3383
92
Lindsay RoseLindsay RoseHV(PC)3379
16
Vladimír DaridaVladimír DaridaDM,TV,AM(C)3484
23
Julián CuestaJulián CuestaGK3482
21
Rubén PardoRubén PardoDM,TV(C)3280
14
Jakub BrabecJakub BrabecHV(C)3283
19
Robin QuaisonRobin QuaisonAM,F(PTC)3184
17
Martin FrýdekMartin FrýdekHV,DM,TV(T)3382
3
Leismann FabianoLeismann FabianoHV(PC)3382
7
Pione SistoPione SistoAM,F(PTC)3082
4
Fran VélezFran VélezHV,DM(C)3380
37
Hamza MendylHamza MendylHV,DM,TV(T)2782
70
Dario Špikić
Dinamo Zagreb
AM,F(PT)2684
80
Loren MorónLoren MorónF(C)3185
18
Mohanad Ali
Al Shorta
F(C)2476
8
Rodríguez MonchuRodríguez MonchuDM,TV(C)2585
30
Jean JulesJean JulesDM,TV(C)2679
5
José Cifuentes
Rangers
DM,TV,AM(C)2685
11
Kike SaverioKike SaverioAM,F(PT)2578
18
Valentino FattoreValentino FattoreHV(PC),DM,TV(P)2377
77
Michalis PanagidisMichalis PanagidisAM(PTC)2176
20
Filip SidklevFilip SidklevGK2078
9
Álvaro ZamoraÁlvaro ZamoraAM,F(PT)2379
24
Marko KerkezMarko KerkezHV(TC),DM,TV(T)2470
31
Konstantinos KyriazisKonstantinos KyriazisGK2163
99
Clayton DiandyClayton DiandyAM(PT),F(PTC)1876
25
Mamadou GningMamadou GningTV(C),AM(PTC)1865
28
Rodrigues DuduRodrigues DuduAM,F(PT)2276