18
Domagoj PAVIČIĆ

Full Name: Domagoj Pavičić

Tên áo: PAVIČIĆ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Mar 9, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Aris Thessaloniki

On Loan at: FK Sarajevo

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: FK Sarajevo80
Feb 21, 2025Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: FK Sarajevo82
Feb 18, 2025Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: FK Sarajevo82
Sep 7, 2024Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: FK Sarajevo82
Jun 2, 2024Aris Thessaloniki82
Jun 1, 2024Aris Thessaloniki82
Mar 26, 2024Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: Dinamo Bucureşti82
Mar 20, 2024Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: Dinamo Bucureşti84
Jan 18, 2024Dinamo Bucureşti84
Jun 20, 2023Aris Thessaloniki84
Jun 9, 2022Konyaspor84
Mar 28, 2022HNK Rijeka84
Oct 15, 2019HNK Rijeka84
Jun 29, 2018HNK Rijeka84
Jun 21, 2018HNK Rijeka82

FK Sarajevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Domagoj PavičićDomagoj PavičićDM,TV,AM(C)3180
5
Karlo LulićKarlo LulićDM,AM(C),TV(PTC)2879
3
Renato GojkovićRenato GojkovićHV(C)2982
9
Aldin TurkesAldin TurkesF(C)2878
6
Vinko SoldoVinko SoldoHV(TC)2778
11
Francis KyeremehFrancis KyeremehAM(PTC),F(PT)2778
42
Emil RockovEmil RockovGK3076
Ivan Borna Jelić BaltaIvan Borna Jelić BaltaHV,DM(C)3275
29
Vladan BubanjaVladan BubanjaHV,DM,TV(C)2682
14
Aleksandar DjordjevićAleksandar DjordjevićDM,TV(C)2578
16
Filip JovičFilip JovičHV(TC),DM,TV(T)2578
39
Lovre RogićLovre RogićGK2977
77
Mihael KuprešakMihael KuprešakHV,DM,TV,AM(T)2377
2
Bruno UnušićBruno UnušićHV,DM,TV(P)2372
44
Martin PaskalevMartin PaskalevHV(C)2378
46
Vasilios GordezianiVasilios GordezianiF(C)2375
22
Amar BeganovicAmar BeganovicHV,DM,TV(P)2579
25
Tarik KapetanovicTarik KapetanovicHV,DM,TV(T)2176
8
Eldar MehmedovicEldar MehmedovicTV(C),AM(PTC)2274
Haris AlisahHaris AlisahHV,DM(C)2070
10
Mirza MustaficMirza MustaficTV,AM(C)2678
23
Anes KrdžalićAnes KrdžalićDM,TV(C)2077
Bakir KosoBakir KosoAM,F(T)1760
7
Giorgi GuliashviliGiorgi GuliashviliAM(PT),F(PTC)2382
19
Andreja RisticAndreja RisticAM(PT),F(PTC)2168
Kenan VrbanKenan VrbanAM(C)1663
27
Muamer HamzićMuamer HamzićHV,DM,TV(C)1970
15
Nikola ĐurićNikola ĐurićHV(C)1867
4
Nermin MujkićNermin MujkićHV(TC)2173
13
Sanin MušijaSanin MušijaGK1965