9
Nicolás IBAÑEZ

Full Name: Nicolás Alejandro Ibañez

Tên áo: IBAÑEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Aug 23, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Tigres UANL

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 21, 2024Tigres UANL85
Nov 13, 2024Tigres UANL86
Mar 12, 2023Tigres UANL86
Jan 19, 2023Tigres UANL86
Nov 24, 2022Pachuca86
Nov 17, 2022Pachuca85
Aug 20, 2022Pachuca85
Aug 16, 2022Pachuca83
Jun 17, 2021Pachuca83
Jan 15, 2021Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético San Luis83
Dec 12, 2020Atlético Madrid83
Dec 11, 2020Atlético Madrid83
Dec 10, 2020Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Club Tijuana83
Jul 30, 2020Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético San Luis83
Jan 8, 2020Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético San Luis83

Tigres UANL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
André-Pierre GignacAndré-Pierre GignacF(C)3986
1
Nahuel GuzmánNahuel GuzmánGK3985
25
Felipe RodríguezFelipe RodríguezGK3680
20
Javier AquinoJavier AquinoHV,DM(P),TV,AM(PT)3585
13
Diego ReyesDiego ReyesHV(C)3283
6
Juan VigónJuan VigónTV(C),AM(PTC)3482
Ángel CorreaÁngel CorreaAM,F(PC)3089
8
Fernando GorriaránFernando GorriaránDM,TV,AM(C)3086
35
Osvaldo RodríguezOsvaldo RodríguezHV,DM(PT)2883
22
Uriel AntunaUriel AntunaAM(PT),F(PTC)2785
16
Diego LainezDiego LainezAM(PTC)2585
11
Juan BrunettaJuan BrunettaAM,F(PTC)2886
9
Nicolás IbañezNicolás IbañezF(C)3085
15
Eduardo TerceroEduardo TerceroHV(TC)2978
27
Jesús AnguloJesús AnguloHV(TC),DM,TV(T)2786
32
Vladimir LoroñaVladimir LoroñaHV,DM,TV(P)2680
17
Sebastián CórdovaSebastián CórdovaTV(C),AM(PTC)2885
4
Juanjo PurataJuanjo PurataHV(C)2782
23
Zwarg RômuloZwarg RômuloHV(P),DM,TV(PC)2584
19
Iván LópezIván LópezF(C)2683
21
Eugenio PizzutoEugenio PizzutoDM,TV(C)2373
29
Ozziel HerreraOzziel HerreraAM(PT),F(PTC)2483
18
David AyalaDavid AyalaDM,TV(C)2573
24
Marcelo FloresMarcelo FloresAM(PTC),F(PT)2180
Antonio CarreraAntonio CarreraGK2165
Kenneth JaimeKenneth JaimeHV,DM(T)2170
14
Jesús GarzaJesús GarzaHV,DM,TV,AM(P)2582
2
Henrique JoaquimHenrique JoaquimHV(C)2685
31
Fernando Tapia
Querétaro FC
GK2480
33
Rafael GuerreroRafael GuerreroHV(C)2277
Isaias GalvánIsaias GalvánAM(PT),F(PTC)2065
28
Fernando OrdóñezFernando OrdóñezHV,DM,TV(T)2473
34
Bernardo ParraBernardo ParraTV(C)2073
Diego SánchezDiego SánchezAM(PTC)2070