33
Martín MONTOYA

Full Name: Martín Montoya Torralbo

Tên áo: MONTOYA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 34 (Apr 14, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 74

CLB: Aris Thessaloniki

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Movement
Dốc bóng
Marking
Stamina
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2024Aris Thessaloniki83
Jan 26, 2024Aris Thessaloniki85
Aug 9, 2023Aris Thessaloniki85
Aug 8, 2023Real Betis85
Jun 23, 2022Real Betis85
Jun 16, 2022Real Betis86
Aug 7, 2021Real Betis86
Jan 19, 2021Real Betis86
Sep 16, 2020Real Betis87
Aug 26, 2020Real Betis87
Jan 25, 2020Brighton & Hove Albion87
Jun 14, 2019Brighton & Hove Albion87
Jun 10, 2019Brighton & Hove Albion88
Aug 10, 2018Brighton & Hove Albion88
Dec 9, 2017Valencia CF88

Aris Thessaloniki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Giannis FetfatzidisGiannis FetfatzidisAM(PTC),F(PT)3479
27
López JuankarLópez JuankarHV,DM,TV,AM(T)3582
33
Martín MontoyaMartín MontoyaHV,DM,TV(P)3483
92
Lindsay RoseLindsay RoseHV(PC)3379
23
Julián CuestaJulián CuestaGK3482
21
Rubén PardoRubén PardoDM,TV(C)3280
14
Jakub BrabecJakub BrabecHV(C)3283
19
Robin QuaisonRobin QuaisonAM,F(PTC)3184
Domagoj PavičićDomagoj PavičićDM,TV,AM(C)3180
17
Martin FrýdekMartin FrýdekHV,DM,TV(T)3382
3
Leismann FabianoLeismann FabianoHV(PC)3382
7
Pione SistoPione SistoAM,F(PTC)3082
4
Fran VélezFran VélezHV,DM(C)3380
37
Hamza MendylHamza MendylHV,DM,TV(T)2782
80
Loren MorónLoren MorónF(C)3185
8
Rodríguez MonchuRodríguez MonchuDM,TV(C)2585
30
Jean JulesJean JulesDM,TV(C)2779
11
Kike SaverioKike SaverioAM,F(PT)2578
18
Valentino FattoreValentino FattoreHV(PC),DM,TV(P)2377
77
Michalis PanagidisMichalis PanagidisAM(PTC)2176
20
Filip SidklevFilip SidklevGK2078
9
Álvaro ZamoraÁlvaro ZamoraAM,F(PT)2379
24
Marko KerkezMarko KerkezHV(TC),DM,TV(T)2470
31
Konstantinos KyriazisKonstantinos KyriazisGK2163
99
Clayton DiandyClayton DiandyAM(PT),F(PTC)1876
25
Mamadou GningMamadou GningTV(C),AM(PTC)1865
28
Rodrigues DuduRodrigues DuduAM,F(PT)2276