8
Rodríguez MONCHU

Full Name: Ramón Rodríguez Jiménez

Tên áo: MONCHU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Sep 13, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Aris Thessaloniki

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2024Aris Thessaloniki85
Jul 8, 2024Real Valladolid85
Jul 3, 2024Real Valladolid84
Feb 14, 2023Real Valladolid84
Dec 18, 2022Real Valladolid84
Dec 13, 2022Real Valladolid83
Jun 1, 2022Real Valladolid83
Feb 1, 2022Granada CF đang được đem cho mượn: Real Valladolid83
Dec 24, 2021Granada CF83
Jul 19, 2021Granada CF82
Jun 16, 2021Barcelona82
Feb 10, 2021Barcelona đang được đem cho mượn: Girona FC82
Jan 21, 2021Barcelona đang được đem cho mượn: Girona FC80
Jan 15, 2021Barcelona đang được đem cho mượn: Girona FC78
Sep 23, 2020Barcelona đang được đem cho mượn: Girona FC78

Aris Thessaloniki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
92
Lindsay RoseLindsay RoseHV(PC)3379
23
Julián CuestaJulián CuestaGK3482
Giannis GianniotasGiannis GianniotasAM(PT),F(PTC)3277
14
Jakub BrabecJakub BrabecHV(C)3283
19
Robin QuaisonRobin QuaisonAM,F(PTC)3184
Domagoj PavičićDomagoj PavičićDM,TV,AM(C)3180
17
Martin FrýdekMartin FrýdekHV,DM,TV(T)3382
3
Leismann FabianoLeismann FabianoHV(PC)3382
7
Pione SistoPione SistoAM,F(PTC)3082
Georgios AthanasiadisGeorgios AthanasiadisGK3283
37
Hamza MendylHamza MendylHV,DM,TV(T)2782
Pedro ÁlvaroPedro ÁlvaroHV(C)2583
80
Loren MorónLoren MorónF(C)3185
8
Rodríguez MonchuRodríguez MonchuDM,TV(C)2585
30
Jean JulesJean JulesDM,TV(C)2779
Noah FadigaNoah FadigaHV,DM,TV(P)2583
77
Michalis PanagidisMichalis PanagidisAM(PTC)2176
20
Filip SidklevFilip SidklevGK2078
9
Álvaro ZamoraÁlvaro ZamoraAM,F(PT)2379
24
Marko KerkezMarko KerkezHV(TC),DM,TV(T)2570
99
Clayton DiandyClayton DiandyAM(PT),F(PTC)1876
25
Mamadou GningMamadou GningTV(C),AM(PTC)1865
28
Rodrigues DuduRodrigues DuduAM,F(PT)2276