30
Jean JULES

Full Name: Jean Jules Sepp Mvondo

Tên áo: JULES

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 26 (Apr 23, 1998)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Aris Thessaloniki

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2023Aris Thessaloniki79
Jun 23, 2022Gornik Zabrze79
Jun 8, 2022Albacete Balompié79
Jun 1, 2022Albacete Balompié79
May 18, 2022Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Gornik Zabrze79
Nov 19, 2021Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Gornik Zabrze79
Sep 8, 2021Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Gornik Zabrze79
Sep 23, 2020Albacete Balompié79
Jun 2, 2020Albacete Balompié70
Jun 1, 2020Albacete Balompié70
Jul 15, 2019Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Rayo Majadahonda70
Jun 8, 2019Albacete Balompié70
Jun 2, 2019Albacete Balompié70

Aris Thessaloniki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Hugo MalloHugo MalloHV(PC),DM(P)3383
10
Giannis FetfatzidisGiannis FetfatzidisAM(PTC),F(PT)3479
27
López JuankarLópez JuankarHV,DM,TV,AM(T)3482
33
Martín MontoyaMartín MontoyaHV,DM,TV(P)3383
92
Lindsay RoseLindsay RoseHV(PC)3379
16
Vladimír DaridaVladimír DaridaDM,TV,AM(C)3485
23
Julián CuestaJulián CuestaGK3382
21
Rubén PardoRubén PardoDM,TV(C)3282
14
Jakub BrabecJakub BrabecHV(C)3285
19
Robin QuaisonRobin QuaisonAM,F(PTC)3185
17
Martin FrýdekMartin FrýdekHV,DM,TV(T)3282
3
Leismann FabianoLeismann FabianoHV(PC)3382
7
Pione SistoPione SistoAM,F(PTC)3082
4
Fran VélezFran VélezHV,DM(C)3380
Hamza MendylHamza MendylHV,DM,TV(T)2782
Dario Špikić
Dinamo Zagreb
AM,F(PT)2584
80
Loren MorónLoren MorónF(C)3185
18
Mohanad Ali
Al Shorta
F(C)2476
8
Rodríguez MonchuRodríguez MonchuDM,TV(C)2585
30
Jean JulesJean JulesDM,TV(C)2679
5
José Cifuentes
Rangers
DM,TV,AM(C)2585
11
Kike SaverioKike SaverioAM,F(PT)2578
18
Valentino FattoreValentino FattoreHV(PC),DM,TV(P)2377
77
Michalis PanagidisMichalis PanagidisAM(PTC)2176
20
Filip SidklevFilip SidklevGK1978
9
Álvaro ZamoraÁlvaro ZamoraAM,F(PT)2279
Marko KerkezMarko KerkezHV(TC),DM,TV(T)2470
31
Konstantinos KyriazisKonstantinos KyriazisGK2063
99
Clayton DiandyClayton DiandyAM(PT),F(PTC)1873
25
Mamadou GningMamadou GningTV(C),AM(PTC)1865