30
Jean JULES

Full Name: Jean Jules Sepp Mvondo

Tên áo: JULES

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 27 (Apr 23, 1998)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Aris Thessaloniki

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2023Aris Thessaloniki79
Jun 23, 2022Gornik Zabrze79
Jun 8, 2022Albacete Balompié79
Jun 1, 2022Albacete Balompié79
May 18, 2022Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Gornik Zabrze79
Nov 19, 2021Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Gornik Zabrze79
Sep 8, 2021Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Gornik Zabrze79
Sep 23, 2020Albacete Balompié79
Jun 2, 2020Albacete Balompié70
Jun 1, 2020Albacete Balompié70
Jul 15, 2019Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Rayo Majadahonda70
Jun 8, 2019Albacete Balompié70
Jun 2, 2019Albacete Balompié70

Aris Thessaloniki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
92
Lindsay RoseLindsay RoseHV(PC)3379
23
Julián CuestaJulián CuestaGK3482
Giannis GianniotasGiannis GianniotasAM(PT),F(PTC)3277
14
Jakub BrabecJakub BrabecHV(C)3283
19
Robin QuaisonRobin QuaisonAM,F(PTC)3184
Domagoj PavičićDomagoj PavičićDM,TV,AM(C)3180
17
Martin FrýdekMartin FrýdekHV,DM,TV(T)3382
3
Leismann FabianoLeismann FabianoHV(PC)3382
7
Pione SistoPione SistoAM,F(PTC)3082
Georgios AthanasiadisGeorgios AthanasiadisGK3283
Álvaro TejeroÁlvaro TejeroHV,DM(PT)2983
Fredrik JensenFredrik JensenTV(C),AM(PTC)2785
Olimpiu MoruțanOlimpiu MoruțanTV(C),AM(PTC)2684
10
Uroš RačićUroš RačićDM,TV(C)2784
37
Hamza MendylHamza MendylHV,DM,TV(T)2782
Carles Pérez
Celta Vigo
AM(PTC),F(PT)2785
Pedro ÁlvaroPedro ÁlvaroHV(C)2583
80
Loren MorónLoren MorónF(C)3185
8
Rodríguez MonchuRodríguez MonchuDM,TV(C)2585
30
Jean JulesJean JulesDM,TV(C)2779
Noah FadigaNoah FadigaHV,DM,TV(P)2583
77
Michalis PanagidisMichalis PanagidisAM(PTC)2176
20
Filip SidklevFilip SidklevGK2078
9
Álvaro ZamoraÁlvaro ZamoraAM,F(PT)2379
24
Marko KerkezMarko KerkezHV(TC),DM,TV(T)2570
99
Clayton DiandyClayton DiandyAM(PT),F(PTC)1876
25
Mamadou GningMamadou GningTV(C),AM(PTC)1865
28
Rodrigues DuduRodrigues DuduAM,F(PT)2376
Koroneos SevastidisKoroneos SevastidisHV,DM(C)1863
41
Konstantinos CharoupasKonstantinos CharoupasTV(C),AM(PTC)1763
Alexandros KaramanlisAlexandros KaramanlisF(C)1863