37
Hamza MENDYL

Full Name: Hamza Mendyl

Tên áo: MENDYL

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Oct 21, 1997)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Aris Thessaloniki

Squad Number: 37

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025Aris Thessaloniki82
Dec 3, 2024OH Leuven82
Nov 27, 2024OH Leuven83
Jul 5, 2022OH Leuven83
Jun 2, 2022FC Schalke 0483
Jun 1, 2022FC Schalke 0483
Jul 26, 2021FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Gaziantep FK83
May 25, 2021FC Schalke 0483
Jul 10, 2020FC Schalke 0483
Jun 12, 2020FC Schalke 0483
Jun 4, 2020FC Schalke 0483
Dec 3, 2019FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Dijon FCO83
Aug 21, 2019FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Dijon FCO83
May 23, 2019FC Schalke 0483
Dec 2, 2018FC Schalke 0483

Aris Thessaloniki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
92
Lindsay RoseLindsay RoseHV(PC)3379
23
Julián CuestaJulián CuestaGK3482
Giannis GianniotasGiannis GianniotasAM(PT),F(PTC)3277
14
Jakub BrabecJakub BrabecHV(C)3283
19
Robin QuaisonRobin QuaisonAM,F(PTC)3184
Domagoj PavičićDomagoj PavičićDM,TV,AM(C)3180
17
Martin FrýdekMartin FrýdekHV,DM,TV(T)3382
3
Leismann FabianoLeismann FabianoHV(PC)3382
7
Pione SistoPione SistoAM,F(PTC)3082
Georgios AthanasiadisGeorgios AthanasiadisGK3283
Fredrik JensenFredrik JensenTV(C),AM(PTC)2785
Uroš RačićUroš RačićDM,TV(C)2784
37
Hamza MendylHamza MendylHV,DM,TV(T)2782
Carles Pérez
Celta Vigo
AM(PTC),F(PT)2785
Pedro ÁlvaroPedro ÁlvaroHV(C)2583
80
Loren MorónLoren MorónF(C)3185
8
Rodríguez MonchuRodríguez MonchuDM,TV(C)2585
30
Jean JulesJean JulesDM,TV(C)2779
Noah FadigaNoah FadigaHV,DM,TV(P)2583
77
Michalis PanagidisMichalis PanagidisAM(PTC)2176
20
Filip SidklevFilip SidklevGK2078
9
Álvaro ZamoraÁlvaro ZamoraAM,F(PT)2379
24
Marko KerkezMarko KerkezHV(TC),DM,TV(T)2570
99
Clayton DiandyClayton DiandyAM(PT),F(PTC)1876
25
Mamadou GningMamadou GningTV(C),AM(PTC)1865
28
Rodrigues DuduRodrigues DuduAM,F(PT)2276
Koroneos SevastidisKoroneos SevastidisHV,DM(C)1863
41
Konstantinos CharoupasKonstantinos CharoupasTV(C),AM(PTC)1763
Alexandros KaramanlisAlexandros KaramanlisF(C)1863