9
Vincent ABOUBAKAR

Full Name: Vincent Aboubakar

Tên áo: ABOUBAKAR

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 33 (Jan 22, 1992)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: Hatayspor

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Rê bóng
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2024Hatayspor86
Aug 12, 2024Beşiktaş JK86
Aug 6, 2024Beşiktaş JK87
Sep 26, 2023Beşiktaş JK87
Aug 10, 2023Beşiktaş JK87
Aug 3, 2023Beşiktaş JK86
Jan 19, 2023Beşiktaş JK86
May 9, 2022Al Nassr FC86
Jun 9, 2021Al Nassr FC86
May 20, 2021Beşiktaş JK86
Sep 28, 2020Beşiktaş JK86
Sep 18, 2020FC Porto86
Mar 23, 2020FC Porto87
Mar 17, 2020FC Porto89
Jan 29, 2019FC Porto89

Hatayspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Vincent AboubakarVincent AboubakarF(C)3386
2
Kamil Ahmet CorekciKamil Ahmet CorekciHV,DM,TV(P)3280
4
Francisco CalvoFrancisco CalvoHV(TC),DM(T)3283
10
Carlos StrandbergCarlos StrandbergAM(PT),F(PTC)2882
98
Bilal BoutobbaBilal BoutobbaAM,F(PTC)2683
14
Rui PedroRui PedroAM,F(TC)2680
5
Görkem SaglamGörkem SaglamTV,AM(C)2680
1
Erce KardeslerErce KardeslerGK3080
6
Abdulkadir ParmakAbdulkadir ParmakDM,TV,AM(C)3078
99
Rigoberto RivasRigoberto RivasHV,DM,TV(P),AM(PT)2682
22
Kerim AliciKerim AliciHV,DM(P)2778
12
Visar BekajVisar BekajGK2776
88
Cemali Sertel
Istanbul Başakşehir
HV(TC),DM(T)2581
77
Joelson FernandesJoelson FernandesAM,F(PT)2178
3
Guy-Marcelin KilamaGuy-Marcelin KilamaHV(PC),DM(C)2582
7
Funsho BamgboyeFunsho BamgboyeAM(PT),F(PTC)2680
15
Burak YilmazBurak YilmazHV(C)2977
16
Selimcan TemelSelimcan TemelDM,TV,AM(C)2473
11
Jonathan OkoronkwoJonathan OkoronkwoF(C)2175
17
Lamine Diack
FC Nantes
DM,TV(C)2478
27
Cengiz DemirCengiz DemirHV(C)2373
25
Ali YildizAli YildizTV(C)1765
31
Oguzhan MaturOguzhan MaturHV,DM,TV(T)2573
Baran SarkaBaran SarkaTV,AM(C)2370
8
Massanga MatondoMassanga MatondoDM,TV(C)2582
78
Emir DadükEmir DadükGK1665
34
Demir SaricaliDemir SaricaliGK2065
Berkay İrşad GöçBerkay İrşad GöçAM(PT)2365