Huấn luyện viên: Dušan Kosič
Biệt danh: Ravbarji
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: NK
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Sportni Park Domzale (3,212)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Domžale
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Zeni Husmani | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
8 | Daniel Offenbacher | DM,TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
6 | Tilen Klemencic | HV(PC) | 28 | 78 | ||
18 | Filip Stuparević | F(C) | 23 | 78 | ||
17 | Nermin Hodzić | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
45 | Amadej Brecl | HV,DM(PT) | 26 | 77 | ||
9 | Dario Kolobaric | F(C) | 24 | 76 | ||
4 | Benjamin Markus | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 78 | ||
80 | Tom Tolic | DM,TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
20 | Abraham Nwankwo | HV,DM(C) | 22 | 74 | ||
11 | Mario Krstovski | F(C) | 25 | 77 | ||
77 | Danijel Sturm | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
2 | Mirko Mutavcic | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 76 | ||
0 | Denny Tiganj | GK | 21 | 70 | ||
28 | Nick Perc | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
19 | Ziga Repas | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
0 | GK | 19 | 70 | |||
7 | Luka Topalović | TV,AM(C) | 18 | 74 | ||
31 | Jost Pisek | TV,AM(C) | 22 | 76 | ||
12 | Gasper Tratnik | GK | 24 | 75 | ||
43 | Ranaldo Biggs | F(C) | 21 | 68 | ||
99 | Belmin Bobaric | HV,DM(T) | 21 | 72 | ||
21 | Jan Dapo | HV,DM,TV(T) | 21 | 74 | ||
40 | Lukas Hempt | HV(C) | 18 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Slovenian Football Cup | 1 |
Cup History | ||
Slovenian Football Cup | 2011 |
Đội bóng thù địch | |
NK Olimpija | |
ND Gorica |