8
Charis CHARISIS

Full Name: Charilaos Charisis

Tên áo: CHARISIS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 30 (Jan 12, 1995)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Sivasspor

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2023Sivasspor81
Jan 13, 2023Sivasspor80
Aug 15, 2022Sivasspor80
Feb 20, 2022Atromitos80
Feb 14, 2022Atromitos82
Oct 8, 2019Atromitos82
Jul 9, 2019Atromitos82
Jun 2, 2019PAOK82
Jun 1, 2019PAOK82
Apr 25, 2019PAOK đang được đem cho mượn: KV Kortrijk82
Aug 28, 2018PAOK đang được đem cho mượn: KV Kortrijk82
Jun 2, 2018PAOK82
Jun 1, 2018PAOK82
Jun 29, 2017PAOK đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV82
Oct 25, 2016PAOK82

Sivasspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Fodé KoitaFodé KoitaAM(PT),F(PTC)3482
30
Tolga CigerciTolga CigerciDM,TV(C)3282
58
Ziya ErdalZiya ErdalHV,DM,TV(T)3776
26
Uroš RadakovićUroš RadakovićHV(C)3082
17
Emrah BassanEmrah BassanAM(PTC),F(PT)3282
24
Garry RodriguesGarry RodriguesAM,F(PT)3482
10
Alex PritchardAlex PritchardTV(C),AM(PTC)3182
35
Ali Şaşal VuralAli Şaşal VuralGK3480
3
Uğur Çi̇ftçiUğur Çi̇ftçiHV,DM,TV(T)3282
22
Veljko SimićVeljko SimićTV(C),AM(PTC)3083
27
Noah Sonko Sundberg
Ludogorets Razgrad
HV(C)2882
11
Queensy MenigQueensy MenigAM(PT)2982
8
Charis CharisisCharis CharisisTV,AM(C)3081
9
Rey ManajRey ManajF(C)2885
13
Djordje NikolićDjordje NikolićGK2780
44
Achilleas PoungourasAchilleas PoungourasHV,DM,TV(C)2980
14
Samba CamaraSamba CamaraHV(TC)3280
12
Samuel MoutoussamySamuel MoutoussamyDM,TV(C)2884
90
Azizbek TurgunboevAzizbek TurgunboevTV,AM(PTC)3081
23
Alaaddin OkumusAlaaddin OkumusHV,DM(P)2978
7
Murat PaluliMurat PaluliHV,DM,TV(P)3080
15
Jan BiegańskiJan BiegańskiDM,TV(C)2276
80
Efkan Bekiroglu
MKE Ankaragücü
TV,AM(C)2982
5
Mehmet AlbayrakMehmet AlbayrakHV(TC),DM(C)2170
46
Bekir Turac BokeBekir Turac BokeF(C)2575
21
Emre GökayEmre GökayAM,F(PT)1973
66
Sinan KayaSinan KayaAM(PTC)1865
Yusuf KefkirYusuf KefkirHV(C)1865
Erdem GüleçErdem GüleçDM,TV(C)1865
Mustafa ÖzbayMustafa ÖzbayAM,F(PT)1765
25
Oguzhan AksoyOguzhan AksoyAM,F(PT)1865
53
Emirhan BasyigitEmirhan BasyigitHV(TC),DM(C)1975
41
Kaan SarmanKaan SarmanGK1865
43
Eymen YurdcuEymen YurdcuTV(C)1565
88
Talha SekerTalha SekerDM,TV,AM(C)1865
16
Yilmaz CinYilmaz CinF(C)1665
63
Muhammed KirazMuhammed KirazHV,DM,TV(T)1965
99
Bariş NazliBariş NazliF(C)1665