Huấn luyện viên: Chris Armas
Biệt danh: Rapids
Tên thu gọn: Colorado
Tên viết tắt: COL
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: DSG Park (19,680)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Colorado
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | HV(C) | 30 | 82 | ||
20 | Connor Ronan | DM,TV,AM(C) | 26 | 80 | ||
95 | Zack Steffen | GK | 29 | 85 | ||
2 | Keegan Rosenberry | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 82 | ||
7 | Jonathan Lewis | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
6 | Lalas Abubakar | HV(C) | 29 | 82 | ||
10 | Djordje Mihailovic | TV,AM(C) | 25 | 85 | ||
3 | Sam Vines | HV,DM,TV(T) | 24 | 85 | ||
23 | Cole Bassett | TV,AM(C) | 22 | 82 | ||
11 | Omir Fernandez | AM,F(PTC) | 25 | 81 | ||
22 | Sebastian Anderson | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
9 | AM,F(C) | 24 | 83 | |||
91 | Kévin Cabral | AM(PT),F(PTC) | 24 | 83 | ||
34 | Michael Edwards | HV(C) | 23 | 70 | ||
18 | Oliver Larraz | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
77 | Darren Yapi | AM(T),F(TC) | 19 | 76 | ||
14 | Calvin Harris | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
21 | Jasper Löffelsend | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 80 | ||
42 | Daniel Chacón | HV,DM(C) | 23 | 77 | ||
8 | DM,TV(C) | 23 | 78 | |||
99 | Jackson Travis | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
64 | Moise Bombito | HV,DM(PTC) | 24 | 76 | ||
27 | Kimani Stewart-Baynes | AM,F(PT) | 19 | 60 | ||
31 | Adam Beaudry | GK | 18 | 67 | ||
56 | Nate Jones | HV(C) | 22 | 65 | ||
24 | Wayne Frederick | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 1 |
Cup History | Titles | |
MLS Cup | 1 |
Cup History | ||
MLS Cup | 2010 |
Đội bóng thù địch | |
Real Salt Lake | |
FC Dallas |