Full Name: Reginald Everard Vibart Thompson-Lambe
Tên áo: LAMBE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Feb 4, 1991)
Quốc gia: Bermuda
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: Braintree Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2023 | Braintree Town | 73 |
Feb 4, 2023 | AFC Sudbury | 73 |
Jun 26, 2020 | Cambridge United | 73 |
Jun 26, 2020 | Cambridge United | 73 |
Mar 8, 2020 | Cambridge United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Freddie Sears | AM,F(PTC) | 34 | 72 | |||
Reggie Lambe | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | |||
10 | F(C) | 29 | 68 | |||
Leon Davies | HV,DM(PT) | 24 | 71 | |||
19 | TV,AM(P) | 26 | 67 | |||
Jack Sims | GK | 25 | 60 | |||
Lewis Miccio | HV(TC) | 25 | 64 | |||
Alfie Marigliani | GK | 21 | 60 | |||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||||
Baris Altintop | HV(C) | 23 | 63 |