Full Name: Maxime Bourgeois
Tên áo: BOURGEOIS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 3, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 11, 2024 | Thonon Évian | 73 |
May 23, 2021 | Thonon Évian | 73 |
May 17, 2021 | Thonon Évian | 82 |
Dec 24, 2018 | CS Sedan | 82 |
Jun 29, 2017 | ASF Andrézieux | 82 |
May 16, 2017 | San Francisco Deltas | 82 |
Oct 30, 2015 | US Créteil | 82 |
Aug 26, 2014 | Stade Lavallois | 82 |
Jul 1, 2013 | LB Châteauroux | 82 |
Jun 26, 2013 | LB Châteauroux | 82 |
Mar 23, 2012 | AJ Auxerre đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 82 |
Nov 29, 2011 | AJ Auxerre đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Cyriaque Louvion | HV(PC),DM(C) | 37 | 76 | |
![]() | Diaguely Dabo | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
12 | ![]() | Kevin Afougou | HV(TC) | 35 | 73 | |
18 | ![]() | Gianni Seraf | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | |
3 | ![]() | Olivier Lesueur | HV(C) | 27 | 70 | |
20 | ![]() | Nathanaël Dieng | HV(C) | 27 | 77 | |
![]() | Yanis Ammour | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
7 | ![]() | Franck Betra | F(C) | 28 | 73 | |
10 | ![]() | Johan Branger | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | |
2 | ![]() | Wassim Amadi | HV,DM(C) | 25 | 67 | |
40 | ![]() | Ahmadou Dia | GK | 25 | 73 | |
![]() | Quentin Manteau | GK | 22 | 65 | ||
30 | ![]() | Melvin Adrien | GK | 31 | 65 |