Huấn luyện viên: Paulo Roberto Santos
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sorocaba
Tên viết tắt: SB
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Walter Ribeiro (12,525)
Giải đấu: Série D
Địa điểm: Sorocaba
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Bruno Aguiar | HV(C) | 38 | 73 | ||
0 | Zé Carlos | GK | 38 | 73 | ||
0 | Renan Mota | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
0 | Leandro Silva | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | ||
0 | Martins Ivan | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
0 | Branco Marlon | HV,DM,TV(T) | 38 | 76 | ||
0 | F(C) | 31 | 79 | |||
0 | Rafael Chorão | AM(C),F(PTC) | 35 | 75 | ||
0 | Breno Lopes | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 70 | ||
0 | Aparecido Ivan | HV(P) | 31 | 76 | ||
0 | Everton Sena | HV(C) | 32 | 77 | ||
0 | Santos Cristiano | F(PTC) | 36 | 73 | ||
0 | Ferreira Ravanelli | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
0 | Murilo Rangel | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | ||
0 | Sousa Marquinhos | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
0 | Álvaro Branquinho | AM,F(PT) | 34 | 68 | ||
0 | Lucas Mendes | HV,DM,TV(P) | 32 | 70 | ||
0 | Ribeiro Vitâo | F(C) | 24 | 72 | ||
0 | F(C) | 24 | 73 | |||
0 | Lucas Sampaio | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | ||
0 | Amaral Cristiano | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
0 | Guilherme Lacerda | HV(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atlético Sorocaba | |
Ituano FC |