9
Stanislav BILENKIY

Full Name: Stanislav Bilenkiy

Tên áo: BILENKIY

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Aug 22, 1998)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: Ironi Tiberias

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2024Ironi Tiberias77
Jul 12, 2023Maccabi Netanya77
Jun 30, 2023Maccabi Netanya76
Jun 2, 2023Dinamo Tbilisi76
Jun 1, 2023Dinamo Tbilisi76
Jan 30, 2023Dinamo Tbilisi đang được đem cho mượn: Maccabi Netanya76
Jun 7, 2022Dinamo Tbilisi76
Jan 7, 2022Dinamo Tbilisi76
Dec 2, 2021FC DAC Dunajská Streda76
Dec 1, 2021FC DAC Dunajská Streda76
Feb 17, 2021FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: Dinamo Brest76
Nov 25, 2020FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: Rukh Lviv76
Nov 18, 2020FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: Rukh Lviv78
Jan 26, 2020Rukh Lviv78
Sep 3, 2019FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: Zaglebie Sosnowiec78

Ironi Tiberias Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ben VahabaBen VahabaHV(C)3375
11
Michael OhanaMichael OhanaAM(PTC)2976
70
Jordan BotakaJordan BotakaHV,DM,TV(P),AM(PT)3181
1
Daniel Tenenbaum
Ironi Kiryat Shmona
GK3076
37
Ondrej BacoOndrej BacoHV(C)2978
9
Stanislav BilenkiyStanislav BilenkiyF(PTC)2677
Peter Michael
CFR Cluj
F(C)2776
David KeltjensDavid KeltjensHV(PC),DM(C)2977
72
Shay KonstantinShay KonstantinHV,DM,TV,AM(P)2877
8
Fares Abu AkelFares Abu AkelDM,TV(C)2876
Aviv SolomonAviv SolomonHV,DM,TV(T)3078
17
Snir Talias
Hapoel Haifa
TV(C),AM(PTC)2573
Or Roizman
Maccabi Tel Aviv
AM,F(PT)2374
Matanel TadesaMatanel TadesaTV,AM(C)2975
16
Basam Zaarura
Maccabi Netanya
DM,TV(C)2275
5
Yonatan TeperYonatan TeperDM,TV(C)2473
16
Niv TubulNiv TubulAM,F(C)2162
17
Omer YitzhakOmer YitzhakHV(PC)2473
13
Ron Moshe ApelbaumRon Moshe ApelbaumDM,TV(C)2263