?
Or ROIZMAN

Full Name: Or Roizman

Tên áo: ROIZMAN

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Mar 22, 2002)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Maccabi Tel Aviv

On Loan at: Ironi Tiberias

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2025Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Ironi Tiberias74
Jul 29, 2024Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Maccabi Petah Tikva74
Jun 2, 2024Maccabi Tel Aviv74
Jun 1, 2024Maccabi Tel Aviv74
Aug 14, 2023Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Jerusalem74
Jun 16, 2023Maccabi Tel Aviv74
Jun 15, 2023Maccabi Tel Aviv74
Jun 13, 2023Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Sektzia Nes Tziona74
Jun 12, 2023Maccabi Tel Aviv74
Jun 4, 2023Maccabi Tel Aviv74

Ironi Tiberias Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ben VahabaBen VahabaHV(C)3375
11
Michael OhanaMichael OhanaAM(PTC)2976
70
Jordan BotakaJordan BotakaHV,DM,TV(P),AM(PT)3181
1
Daniel TenenbaumDaniel TenenbaumGK2976
37
Ondrej BacoOndrej BacoHV(C)2978
9
Stanislav BilenkiyStanislav BilenkiyF(PTC)2677
Peter MichaelPeter MichaelF(C)2676
David KeltjensDavid KeltjensHV(PC),DM(C)2977
72
Shay KonstantinShay KonstantinHV,DM,TV,AM(P)2877
8
Fares Abu AkelFares Abu AkelDM,TV(C)2876
Aviv SolomonAviv SolomonHV,DM,TV(T)3078
17
Snir TaliasSnir TaliasTV(C),AM(PTC)2573
Or RoizmanOr RoizmanAM,F(PT)2374
Matanel TadesaMatanel TadesaTV,AM(C)2875
16
Basam ZaaruraBasam ZaaruraDM,TV(C)2275
5
Yonatan TeperYonatan TeperDM,TV(C)2473
16
Niv TubulNiv TubulAM,F(C)2162
17
Omer YitzhakOmer YitzhakHV(PC)2473
13
Ron Moshe ApelbaumRon Moshe ApelbaumDM,TV(C)2263