Biệt danh: The Sharks
Tên thu gọn: H Haifa
Tên viết tắt: HAP
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium (30,870)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Haifa
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Dor Malul | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | |
26 | ![]() | Orel Dgani | HV,DM(C) | 36 | 75 | |
13 | ![]() | Niv Antman | GK | 32 | 74 | |
24 | ![]() | Liran Sardal | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 79 | |
5 | ![]() | Fernand Mayembo | HV(C) | 29 | 81 | |
8 | ![]() | Dramane Salou | DM,TV(C) | 26 | 75 | |
10 | ![]() | Javon East | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | |
1 | ![]() | Yoav Gerafi | GK | 31 | 78 | |
10 | ![]() | Dor Hugi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |
12 | ![]() | Oren Biton | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
22 | ![]() | Yinon Eliyahu | HV(PC) | 31 | 78 | |
55 | ![]() | Naor Sabag | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | |
90 | ![]() | Dmitriy Antilevskiy | AM,F(PTC) | 27 | 78 | |
25 | ![]() | George Diba | HV(PC),DM(C) | 26 | 77 | |
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
17 | ![]() | Itay Buganim | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |
9 | ![]() | Thiemoko Diarra | AM(PTC),F(PT) | 21 | 75 | |
20 | ![]() | Itamar Noy | TV,AM(C) | 23 | 75 | |
19 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 72 | ||
0 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 72 | ||
2 | ![]() | Noam Ben Harush | HV,DM(PT) | 19 | 77 | |
14 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 74 | ||
31 | ![]() | Yarin Sardal | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 65 | |
15 | ![]() | Yonatan Ferber | AM(PTC) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Maccabi Haifa |
![]() | Hapoel Acre |