Biệt danh: Tiberians
Tên thu gọn: I. Tiberias
Tên viết tắt: ITB
Năm thành lập: 2006
Sân vận động: Municipal Stadium (4,500)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Tiberias
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Ben Vahaba | HV(C) | 33 | 75 | |
11 | ![]() | Michael Ohana | AM(PTC) | 29 | 76 | |
70 | ![]() | Jordan Botaka | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 81 | |
1 | ![]() | Daniel Tenenbaum | GK | 29 | 76 | |
37 | ![]() | Ondrej Baco | HV(C) | 29 | 78 | |
9 | ![]() | Stanislav Bilenkiy | F(PTC) | 26 | 77 | |
0 | ![]() | F(C) | 26 | 76 | ||
0 | ![]() | David Keltjens | HV(PC),DM(C) | 29 | 77 | |
72 | ![]() | Shay Konstantin | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 77 | |
8 | ![]() | Fares Abu Akel | DM,TV(C) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Aviv Solomon | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | |
17 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 23 | 74 | ||
0 | ![]() | Matanel Tadesa | TV,AM(C) | 28 | 75 | |
16 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
5 | ![]() | Yonatan Teper | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
16 | ![]() | Niv Tubul | AM,F(C) | 21 | 62 | |
17 | ![]() | Omer Yitzhak | HV(PC) | 24 | 73 | |
13 | ![]() | Ron Moshe Apelbaum | DM,TV(C) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |