Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: I. Tiberias
Tên viết tắt: ITB
Năm thành lập: 2006
Sân vận động: Municipal Stadium (4,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Tiberias
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Gershon Koffie | DM,TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
7 | Ahmed Abed | AM,F(PT) | 34 | 74 | ||
23 | Ben Vahaba | HV(C) | 32 | 75 | ||
8 | Ofir Mizrahi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
22 | Viki Kahlon | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
10 | Yaniv Brik | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
20 | Franco Mazurek | TV(C),AM(PTC) | 30 | 79 | ||
72 | Shay Konstantin | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
27 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
0 | TV(C) | 21 | 70 | |||
16 | Namir Aga | HV,DM(C) | 29 | 73 | ||
77 | AM,F(P) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |