?
Peter MICHAEL

Full Name: Peter Godly Michael

Tên áo: MICHAEL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (May 10, 1998)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: CFR Cluj

On Loan at: Ironi Tiberias

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025CFR Cluj đang được đem cho mượn: Ironi Tiberias76
Jul 31, 2024CFR Cluj76
Jan 21, 2024CFR Cluj76
Sep 12, 2023VPS 76
Sep 5, 2023VPS 75
Apr 10, 2023VPS 75
Oct 7, 2020Sogndal IL75
Dec 2, 2019Vålerenga IF75
Dec 1, 2019Vålerenga IF75
Sep 23, 2019Vålerenga IF đang được đem cho mượn: Skeid Fotball75

Ironi Tiberias Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ben VahabaBen VahabaHV(C)3275
11
Michael OhanaMichael OhanaAM(PTC)2976
70
Jordan BotakaJordan BotakaHV,DM,TV(P),AM(PT)3181
1
Daniel TenenbaumDaniel TenenbaumGK2976
37
Ondrej BacoOndrej BacoHV(C)2878
9
Stanislav BilenkiyStanislav BilenkiyF(PTC)2677
Peter MichaelPeter MichaelF(C)2676
David KeltjensDavid KeltjensHV(PC),DM(C)2977
72
Shay KonstantinShay KonstantinHV,DM,TV,AM(P)2877
8
Fares Abu AkelFares Abu AkelDM,TV(C)2876
Aviv SolomonAviv SolomonHV,DM,TV(T)3078
17
Snir TaliasSnir TaliasTV(C),AM(PTC)2573
Or RoizmanOr RoizmanAM,F(PT)2274
Matanel TadesaMatanel TadesaTV,AM(C)2875
16
Basam ZaaruraBasam ZaaruraDM,TV(C)2275
5
Yonatan TeperYonatan TeperDM,TV(C)2473
16
Niv TubulNiv TubulAM,F(C)2062
17
Omer YitzhakOmer YitzhakHV(PC)2473
13
Ron Moshe ApelbaumRon Moshe ApelbaumDM,TV(C)2263