37
Ondrej BACO

Full Name: Ondřej Bačo

Tên áo: BACO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Mar 25, 1996)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 83

CLB: Ironi Tiberias

Squad Number: 37

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Ironi Tiberias78
Feb 12, 2024Diósgyőri VTK78
Jan 13, 2024Diósgyőri VTK78
Feb 7, 2022Hapoel Jerusalem78
Aug 23, 2021Hapoel Jerusalem78
Jul 10, 2021Dinamo Bucureşti78
Jan 7, 2021ACS Mediaş78
Jan 7, 2021ACS Mediaş78
Sep 21, 2020ACS Mediaş78
May 10, 2019FC Zlín78
May 3, 2018FC Zlín78
May 3, 2018FC Zlín75
Jul 19, 2017FC Zlín75
Jul 19, 2017FC Zlín70

Ironi Tiberias Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ben VahabaBen VahabaHV(C)3275
11
Michael OhanaMichael OhanaAM(PTC)2976
70
Jordan BotakaJordan BotakaHV,DM,TV(P),AM(PT)3181
1
Daniel TenenbaumDaniel TenenbaumGK2976
37
Ondrej BacoOndrej BacoHV(C)2878
9
Stanislav BilenkiyStanislav BilenkiyF(PTC)2677
Peter Michael
CFR Cluj
F(C)2676
David KeltjensDavid KeltjensHV(PC),DM(C)2977
72
Shay KonstantinShay KonstantinHV,DM,TV,AM(P)2877
8
Fares Abu AkelFares Abu AkelDM,TV(C)2876
Aviv SolomonAviv SolomonHV,DM,TV(T)3078
17
Snir Talias
Hapoel Haifa
TV(C),AM(PTC)2573
Or Roizman
Maccabi Tel Aviv
AM,F(PT)2274
Matanel TadesaMatanel TadesaTV,AM(C)2875
16
Basam Zaarura
Maccabi Netanya
DM,TV(C)2275
5
Yonatan TeperYonatan TeperDM,TV(C)2473
16
Niv TubulNiv TubulAM,F(C)2062
17
Omer YitzhakOmer YitzhakHV(PC)2473
13
Ron Moshe ApelbaumRon Moshe ApelbaumDM,TV(C)2263