Biệt danh: Aurinegros
Tên thu gọn: España
Tên viết tắt: REA
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Francisco Morazán (20,000)
Giải đấu: Liga Nacional
Địa điểm: San Pedro Sula
Quốc gia: Honduras
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Luis López | GK | 31 | 78 | |
6 | ![]() | Devron García | HV,DM(C) | 29 | 77 | |
11 | ![]() | Darixon Vuelto | F(PTC) | 27 | 77 | |
9 | ![]() | Yeison Moreno | F(C) | 28 | 76 | |
10 | ![]() | Jhow Benavídez | TV,AM(C) | 29 | 77 | |
0 | ![]() | Getsel Montes | HV(C) | 28 | 76 | |
7 | ![]() | Cristian Cálix | AM,F(PC) | 25 | 73 | |
5 | ![]() | Franklin Flores | HV,DM(T) | 29 | 77 | |
1 | ![]() | Michael Perello | GK | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Mayron Flores | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Bryan Félix | AM,F(T) | 22 | 70 | |
36 | ![]() | Roberto Osorto | DM,TV(C) | 19 | 74 | |
0 | ![]() | Junior García | HV(C) | 23 | 74 | |
59 | ![]() | Miguel Carrasco | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |
16 | ![]() | Wisdom Quaye | HV,DM(P) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Maikel García | AM,F(P) | 26 | 72 | |
26 | ![]() | Marco Aceituno | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
28 | ![]() | Carlos Mejía | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |
23 | ![]() | Sebastián Hernández | HV(C) | 30 | 75 | |
44 | ![]() | Anfronit Tatum | HV(C) | 19 | 73 | |
15 | ![]() | Dixon Ramírez | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | |
56 | ![]() | Darlin Mencía | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |
34 | ![]() | Christopher Pike | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
39 | ![]() | Daylor Cacho | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | |
19 | ![]() | Daniel Aparicio | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Nacional | 6 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CD Marathón |
![]() | CD Motagua |