Biệt danh: The White-Blues. Brestchane.
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: DIN
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Dinamo Stadium (10,168)
Giải đấu: Vysshaya Liga
Địa điểm: Brest
Quốc gia: Belarus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Artem Rakhmanov | HV(C) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Denis Polyakov | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
62 | ![]() | Mikhail Gordejchuk | AM(PTC),F(PT) | 35 | 80 | |
0 | ![]() | Artem Bykov | DM,TV,AM(C) | 32 | 80 | |
0 | ![]() | Igor Konovalov | DM,TV(C) | 28 | 78 | |
22 | ![]() | David Tweh | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | |
4 | ![]() | Adewale Oladoye | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
22 | ![]() | Dmitriy Dudar | GK | 33 | 72 | |
5 | ![]() | Maksim Kasarab | HV(C) | 21 | 67 | |
18 | ![]() | Nikita Stepanov | HV(TC) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Andrey Rylach | DM,TV(C) | 22 | 77 | |
0 | ![]() | Aleksey Lavrik | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | |
16 | ![]() | Mikhail Kozakevich | GK | 22 | 73 | |
29 | ![]() | Yaroslav Oreshkevich | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Denis Kovalevich | AM,F(PT) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Ivan Zenkov | TV(C) | 21 | 73 | |
87 | ![]() | Stane Essono | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |
2 | ![]() | Georges Moussinga | HV(C) | 29 | 67 | |
0 | ![]() | Ilya Bogdanovich | HV(C) | 21 | 65 | |
9 | ![]() | Egor Khralenkov | HV(PC) | 19 | 67 | |
42 | ![]() | Nikita Burak | AM,F(T) | 20 | 70 | |
0 | ![]() | Egor Kortsov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | |
0 | ![]() | Josephat Lopaga | F(C) | 22 | 70 | |
11 | ![]() | Denis Kovalevich | TV(PC) | 23 | 72 | |
27 | ![]() | Artem Turich | TV(PC) | 20 | 68 | |
30 | ![]() | Abdoulie Jarjue Kabia | HV(PC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Aleksandr Fisyuk | TV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Vysshaya Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Belarusian Cup | 3 |
Cup History | ||
![]() | Belarusian Cup | 2018 |
![]() | Belarusian Cup | 2017 |
![]() | Belarusian Cup | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Neman Grodno |
![]() | Dinamo Minsk |
![]() | Rukh Brest |