Biệt danh: The Diamonds
Tên thu gọn: M. Netanya
Tên viết tắt: MNE
Năm thành lập: 1934
Sân vận động: Sar Tov Stadium (7,500)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Netanya
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Janio Bikel | DM,TV(C) | 29 | 79 | |
21 | ![]() | Mohamed Djetei | HV(C) | 30 | 82 | |
66 | ![]() | Igor Zlatanović | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | |
91 | ![]() | Heriberto Tavares | AM,F(PTC) | 28 | 80 | |
7 | ![]() | Maxim Plakushchenko | TV(C) | 29 | 77 | |
15 | ![]() | Maor Levi | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | |
92 | ![]() | Raz Meir | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 75 | |
26 | ![]() | Karem Jaber | HV,DM,TV(P) | 24 | 78 | |
72 | ![]() | Rotem Keller | HV,DM,TV(T) | 22 | 77 | |
8 | ![]() | Yuval Sade | HV,DM(C) | 24 | 78 | |
14 | ![]() | Bar Cohen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |
40 | ![]() | Obeida Khattab | HV(TC) | 32 | 75 | |
22 | ![]() | GK | 23 | 76 | ||
75 | ![]() | Adi Tabachnik | GK | 26 | 70 | |
70 | ![]() | Freddy Vargas | AM,F(PT) | 26 | 77 | |
14 | ![]() | Amit Cohen | HV,DM,TV(PT) | 26 | 76 | |
10 | ![]() | Oz Bilu | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | |
0 | ![]() | Harel Shalom | HV,DM,TV(T) | 27 | 78 | |
4 | ![]() | Itay Ben Shabat | HV(C) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Moshe Mula | AM,F(PT) | 25 | 74 | |
18 | ![]() | Tomer Tzarfati | GK | 21 | 76 | |
17 | ![]() | Loai Halaf | AM,F(PTC) | 24 | 75 | |
3 | ![]() | Aviv Kanarik | TV(C) | 21 | 73 | |
25 | ![]() | Nikita Stoyanov | HV(C) | 19 | 75 | |
0 | ![]() | Idan Baranes | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
44 | ![]() | Daniel Dapaah | F(C) | 17 | 63 | |
19 | ![]() | Saher Taji | TV(C) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Hapoel Beer Sheva |
![]() | Hapoel Hadera |