Huấn luyện viên: Marco Balbul
Biệt danh: The Diamonds
Tên thu gọn: M. Netanya
Tên viết tắt: MNE
Năm thành lập: 1934
Sân vận động: Sar Tov Stadium (7,500)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Netanya
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Janio Bikel | DM,TV(C) | 29 | 81 | ||
0 | Mohamed Djetei | HV(C) | 30 | 82 | ||
66 | Igor Zlatanović | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
0 | Heriberto Tavares | AM,F(PTC) | 27 | 80 | ||
17 | Joel Abu Hanna | HV(TC) | 26 | 80 | ||
11 | Ibrahim Tanko | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
7 | Maxim Plakushchenko | TV(C) | 28 | 77 | ||
54 | Liran Rotman | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
0 | Maor Levi | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
99 | Itamar Shviro | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
26 | Karem Jaber | HV,DM,TV(P) | 24 | 78 | ||
0 | Rotem Keller | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
12 | Yuval Sade | HV,DM(C) | 24 | 76 | ||
0 | Roy Korine | AM(PTC) | 22 | 72 | ||
75 | Adi Tabachnik | GK | 26 | 70 | ||
0 | Freddy Vargas | AM,F(PT) | 25 | 77 | ||
0 | Yaniv Mizrahi | F(C) | 29 | 76 | ||
10 | Oz Bilu | TV(C),AM(PTC) | 23 | 77 | ||
20 | Ahmad Salman | AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 | ||
4 | Itay Ben Shabat | HV(C) | 24 | 76 | ||
80 | Guy Mizrahi | HV,DM(PT) | 23 | 76 | ||
0 | Moshe Mula | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
16 | Naftali Belay | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
18 | Tomer Tzarfati | GK | 21 | 76 | ||
0 | Loai Halaf | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
0 | Aviv Kanarik | TV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Osher Eliyahu | AM,F(PC) | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hapoel Kfar Saba |