Huấn luyện viên: Guy Tzarfati
Biệt danh: The Diamonds
Tên thu gọn: M. Netanya
Tên viết tắt: MNE
Năm thành lập: 1934
Sân vận động: Sar Tov Stadium (7,500)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Netanya
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Igor Zlatanović | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
17 | Joel Abu Hanna | HV(TC) | 26 | 80 | ||
42 | Nassim Ouammou | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 80 | ||
9 | Stanislav Bilenkiy | F(PTC) | 25 | 77 | ||
7 | Maxim Plakushchenko | TV(C) | 28 | 77 | ||
54 | Liran Rotman | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
99 | Itamar Shviro | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
19 | Ethane Azoulay | DM,TV,AM(C) | 21 | 78 | ||
26 | Karem Jaber | HV,DM,TV(P) | 23 | 78 | ||
12 | Yuval Sade | HV,DM(C) | 23 | 76 | ||
15 | Aviv Avraham | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
14 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | |||
22 | GK | 22 | 75 | |||
44 | Saba Khvadagiani | HV(C) | 21 | 76 | ||
8 | Boris Enow | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
10 | Oz Bilu | TV(C),AM(PTC) | 23 | 77 | ||
20 | Ahmad Salman | AM(PT),F(PTC) | 20 | 74 | ||
4 | Itay Ben Shabat | HV(C) | 23 | 76 | ||
80 | Guy Mizrahi | HV,DM(PT) | 22 | 76 | ||
0 | Moshe Mula | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
16 | Naftali Belay | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
18 | Tomer Tzarfati | GK | 20 | 75 | ||
0 | Aviv Kanarik | TV(C) | 20 | 73 | ||
5 | Matan Levy | HV(C) | 22 | 74 | ||
6 | Basam Zaarura | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
47 | Denis Kulikov | HV(C) | 19 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hapoel Kfar Saba |