Huấn luyện viên: Jákup Joensen
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: HB
Tên viết tắt: HB
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Gundadalur (5,000)
Giải đấu: Effodeildin
Địa điểm: Tórshavn
Quốc gia: Faroe Islands
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Emil Berger | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
1 | Teitur Gestsson | GK | 32 | 72 | ||
22 | Ari Jónsson | HV(PT),DM(P) | 30 | 73 | ||
5 | Hördur Askham | TV(C) | 30 | 72 | ||
0 | Sammy Skytte | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
0 | Teit Jacobsen | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
14 | Jákup Thomsen | F(C) | 27 | 73 | ||
0 | Viljormur Davidsen | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
7 | Adrian Justinussen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
10 | Áki Samuelsen | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Thomas Bjørn Miezan | AM(PTC) | 18 | 63 | ||
5 | Noah Mneney | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Effodeildin | 10 |
Cup History | Titles | |
Løgmanssteypið | 1 |
Cup History | ||
Løgmanssteypið | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
B36 Tórshavn | |
EB/Streymur | |
ÍF Fuglafjordur |