?
Lassana FAYE

Full Name: Lassana Faye

Tên áo: FAYE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Jun 15, 1998)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: HB Tórshavn

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025HB Tórshavn76
Dec 23, 2024Al Zawraa SC76
Jan 19, 2024FK Liepaja76
Jan 4, 2024SC Telstar76
Jun 29, 2023SC Telstar76
Mar 25, 2023York United76
Mar 20, 2023York United78
Dec 12, 2022York United78
Dec 11, 2022York United78
Oct 12, 2022Rukh Lviv78
Oct 11, 2022Rukh Lviv80
Oct 5, 2022Rukh Lviv80
Oct 5, 2022Rukh Lviv80
Aug 20, 2022Rukh Lviv80
Aug 18, 2022Rukh Lviv80

HB Tórshavn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Emil BergerEmil BergerDM,TV(C)3473
1
Teitur GestssonTeitur GestssonGK3272
22
Ari JónssonAri JónssonHV(PT),DM(P)3073
5
Hördur AskhamHördur AskhamTV(C)3072
Sammy SkytteSammy SkytteDM,TV,AM(C)2877
Lassana FayeLassana FayeHV,DM,TV(T)2676
Teit JacobsenTeit JacobsenAM,F(PTC)2770
14
Jákup ThomsenJákup ThomsenF(C)2773
3
Viljormur DavidsenViljormur DavidsenHV,DM,TV(T)3378
7
Adrian JustinussenAdrian JustinussenAM(PT),F(PTC)2667
28
Jonas EnkerudJonas EnkerudAM,F(PTC)3576
Thomas Bjørn MiezanThomas Bjørn MiezanAM(PTC)1963
5
Noah MneneyNoah MneneyHV(P),DM,TV(C)2268