22
Aleksandar BUSNIĆ

Full Name: Aleksandar Busnić

Tên áo: BUSNIĆ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Dec 4, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Vizela

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024FC Vizela80
Jun 27, 2024FC Vizela80
Jun 2, 2024FK Vojvodina80
Jun 1, 2024FK Vojvodina80
Sep 4, 2023FK Vojvodina đang được đem cho mượn: FC Vizela80
Mar 13, 2022FK Vojvodina80
Mar 9, 2022FK Vojvodina76
Oct 7, 2021FK Vojvodina76
Nov 9, 2020FK Rad76
Nov 4, 2020FK Rad73
Oct 29, 2019FK Rad73
Oct 24, 2019FK Rad70
Jun 12, 2018FK Rad70
Jun 4, 2018FK Rad70

FC Vizela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
João ReisJoão ReisHV,DM,TV,AM(T)3278
1
Francesco RubertoFrancesco RubertoGK3175
4
Jean-Pierre RhynerJean-Pierre RhynerHV(C)2878
9
Sava PetrovSava PetrovAM(PT),F(PTC)2678
22
Aleksandar BusnićAleksandar BusnićTV,AM(C)2780
19
Orest LebedenkoOrest LebedenkoHV,DM,TV(T)2680
12
Marco TolMarco TolHV(C)2678
24
Heinz MörschelHeinz MörschelAM,F(PTC)2778
7
Héber PenaHéber PenaAM,F(PT)3578
38
Miguel TavaresMiguel TavaresTV,AM(PT)2675
6
Jota GonçalvesJota GonçalvesHV(C)2478
Ricardo SchutteRicardo SchutteAM,F(PTC)2774
99
Natanael NtollaNatanael NtollaAM(T),F(TC)2575
23
Uroš Milovanović
Real Sporting
F(C)2478
8
Angel BastunovAngel BastunovAM(PTC)2578
Miguel Ángel Morro
Rayo Vallecano
GK2478
41
Anthony CorreiaAnthony CorreiaHV,DM(C)2579
Miguel ConstantinescuMiguel ConstantinescuAM(PC)1965
77
Jójó LopesJójó LopesHV,DM,TV(P)2375
Momo MbayeMomo MbayeHV(C)2680
90
Diogo NascimentoDiogo NascimentoTV(C),AM(PTC)2278
18
Vivaldo Semedo
Udinese Calcio
F(C)2075
98
Francisco BrandãoFrancisco BrandãoF(C)1965
20
Yannick Semedo
CD Santa Clara
DM,TV(C)2973
25
Ruly GarcíaRuly GarcíaGK2570
21
Rodrigo RamosRodrigo RamosTV(C),AM,F(PTC)2067
68
Prosper ObahProsper ObahAM(PT),F(PTC)2165
97
Damien LoppyDamien LoppyAM(PT),F(PTC)2774
José Zengo MessiasJosé Zengo MessiasHV,DM,TV(P)1970