?
Miguel Ángel MORRO

Full Name: Miguel Ángel Morro Muñoz

Tên áo: MORRO

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Sep 11, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 79

CLB: Rayo Vallecano

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Rayo Vallecano78
Jun 1, 2025Rayo Vallecano78
Aug 30, 2024Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: FC Vizela78
Aug 27, 2024Rayo Vallecano78
Jun 2, 2024Rayo Vallecano78
Jun 1, 2024Rayo Vallecano78
Nov 27, 2023Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Aug 29, 2023Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Feb 1, 2023Rayo Vallecano78
Dec 15, 2022Rayo Vallecano78
Aug 30, 2022Rayo Vallecano78
Jun 26, 2022Rayo Vallecano78
Jun 20, 2022Rayo Vallecano76
Jun 15, 2022Rayo Vallecano76
Aug 26, 2021Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: CF Fuenlabrada76

Rayo Vallecano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Óscar TrejoÓscar TrejoTV,AM(C)3786
24
Florian LejeuneFlorian LejeuneHV(C)3487
20
Iván BalliuIván BalliuHV,DM,TV(PT)3387
9
Raúl de TomásRaúl de TomásF(C)3086
18
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaAM,F(PT)3287
17
Unai LópezUnai LópezTV(C),AM(PTC)2986
22
Alfonso EspinoAlfonso EspinoHV,DM,TV(T)3387
13
Augusto BatallaAugusto BatallaGK2986
7
Isi PalazónIsi PalazónAM,F(PTC)3088
16
Abdul MuminAbdul MuminHV(C)2786
4
Pedro DíazPedro DíazTV,AM(C)2783
19
Jorge de FrutosJorge de FrutosTV,AM(PT)2887
23
Óscar ValentínÓscar ValentínDM,TV(C)3087
14
Sergio CamelloSergio CamelloF(C)2486
6
Pathé CissPathé CissDM,TV(C)3185
11
Randy NtekaRandy NtekaAM,F(C)2784
3
Pep ChavarríaPep ChavarríaHV,DM,TV(T)2784
1
Dani CárdenasDani CárdenasGK2883
2
Andrei RațiuAndrei RațiuHV,DM,TV,AM(P)2685
Miguel Ángel MorroMiguel Ángel MorroGK2478
27
Pelayo FernándezPelayo FernándezHV(C)2273
Diego MéndezDiego MéndezHV,DM,TV(C)2173
11
Etienne Eto'oEtienne Eto'oAM,F(C)2267
26
Marco de Las SíasMarco de Las SíasHV(C)1965
30
Juanpe GilJuanpe GilGK2465