6
Jota GONÇALVES

Full Name: João Paulo Marques Gonçalves

Tên áo: JOTA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Jun 17, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Vizela

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2024FC Vizela78
Aug 10, 2024FC Vizela78
Aug 5, 2024FC Vizela77
Jan 4, 2024FC Vizela77
Aug 6, 2023CD Tondela77
Jul 28, 2023CD Tondela75
Oct 27, 2022CD Tondela75
Oct 21, 2022CD Tondela73
Jul 7, 2022CD Tondela73
Jun 30, 2022CD Tondela70

FC Vizela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
João ReisJoão ReisHV,DM,TV,AM(T)3278
1
Francesco RubertoFrancesco RubertoGK3175
4
Jean-Pierre RhynerJean-Pierre RhynerHV(C)2878
9
Sava PetrovSava PetrovAM(PT),F(PTC)2678
22
Aleksandar BusnićAleksandar BusnićTV,AM(C)2780
19
Orest LebedenkoOrest LebedenkoHV,DM,TV(T)2680
12
Marco TolMarco TolHV(C)2678
24
Heinz MörschelHeinz MörschelAM,F(PTC)2778
7
Héber PenaHéber PenaAM,F(PT)3578
38
Miguel TavaresMiguel TavaresTV,AM(PT)2675
6
Jota GonçalvesJota GonçalvesHV(C)2478
Ricardo SchutteRicardo SchutteAM,F(PTC)2774
99
Natanael NtollaNatanael NtollaAM(T),F(TC)2575
23
Uroš Milovanović
Real Sporting
F(C)2478
8
Angel BastunovAngel BastunovAM(PTC)2578
Miguel Ángel Morro
Rayo Vallecano
GK2478
41
Anthony CorreiaAnthony CorreiaHV,DM(C)2579
Miguel ConstantinescuMiguel ConstantinescuAM(PC)1965
77
Jójó LopesJójó LopesHV,DM,TV(P)2375
Momo MbayeMomo MbayeHV(C)2680
90
Diogo NascimentoDiogo NascimentoTV(C),AM(PTC)2278
18
Vivaldo Semedo
Udinese Calcio
F(C)2075
98
Francisco BrandãoFrancisco BrandãoF(C)1965
20
Yannick Semedo
CD Santa Clara
DM,TV(C)2973
25
Ruly GarcíaRuly GarcíaGK2570
21
Rodrigo RamosRodrigo RamosTV(C),AM,F(PTC)2067
68
Prosper ObahProsper ObahAM(PT),F(PTC)2165
97
Damien LoppyDamien LoppyAM(PT),F(PTC)2774
José Zengo MessiasJosé Zengo MessiasHV,DM,TV(P)1970