18
Vivaldo SEMEDO

Full Name: Vivaldo Leandro Semedo Moura Sousa

Tên áo: VIVALDO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Jan 28, 2005)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 83

CLB: Udinese Calcio

On Loan at: FC Vizela

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: FC Vizela75
Sep 3, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: FC Vizela75
May 25, 2024Udinese Calcio75
May 21, 2024Udinese Calcio73
Feb 22, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: FC Volendam73
Jan 25, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: FC Volendam73
Aug 21, 2023Udinese Calcio73
Jul 6, 2023Udinese Calcio73
Jun 29, 2023Udinese Calcio65
Feb 17, 2023Udinese Calcio65
Feb 8, 2023Udinese Calcio65

FC Vizela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
João ReisJoão ReisHV,DM,TV,AM(T)3278
1
Francesco RubertoFrancesco RubertoGK3175
4
Jean-Pierre RhynerJean-Pierre RhynerHV(C)2878
9
Sava PetrovSava PetrovAM(PT),F(PTC)2678
22
Aleksandar BusnićAleksandar BusnićTV,AM(C)2780
19
Orest LebedenkoOrest LebedenkoHV,DM,TV(T)2680
12
Marco TolMarco TolHV(C)2678
24
Heinz MörschelHeinz MörschelAM,F(PTC)2778
7
Héber PenaHéber PenaAM,F(PT)3578
38
Miguel TavaresMiguel TavaresTV,AM(PT)2675
6
Jota GonçalvesJota GonçalvesHV(C)2478
Ricardo SchutteRicardo SchutteAM,F(PTC)2774
99
Natanael NtollaNatanael NtollaAM(T),F(TC)2575
23
Uroš MilovanovićUroš MilovanovićF(C)2478
8
Angel BastunovAngel BastunovAM(PTC)2578
Miguel Ángel MorroMiguel Ángel MorroGK2478
41
Anthony CorreiaAnthony CorreiaHV,DM(C)2579
Miguel ConstantinescuMiguel ConstantinescuAM(PC)1965
77
Jójó LopesJójó LopesHV,DM,TV(P)2375
Momo MbayeMomo MbayeHV(C)2680
90
Diogo NascimentoDiogo NascimentoTV(C),AM(PTC)2278
18
Vivaldo SemedoVivaldo SemedoF(C)2075
98
Francisco BrandãoFrancisco BrandãoF(C)1965
20
Yannick SemedoYannick SemedoDM,TV(C)2973
25
Ruly GarcíaRuly GarcíaGK2570
21
Rodrigo RamosRodrigo RamosTV(C),AM,F(PTC)2067
68
Prosper ObahProsper ObahAM(PT),F(PTC)2165
97
Damien LoppyDamien LoppyAM(PT),F(PTC)2774
José Zengo MessiasJosé Zengo MessiasHV,DM,TV(P)1970