?
Ricardo SCHUTTE

Full Name: André Ricardo Ferreira Schutte

Tên áo: SCHUTTE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 27 (Jan 25, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Vizela

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025FC Vizela74
Jul 28, 2023UD Oliveirense74
Oct 20, 2022UD Logroñés74
Jul 18, 2022Estrela da Amadora74
Jul 11, 2022Estrela da Amadora76
Feb 3, 2022Estrela da Amadora76
Jun 29, 2021Rio Ave76
Jun 24, 2021Rio Ave75
Feb 10, 2021Rio Ave đang được đem cho mượn: CD Mirandés75
Feb 5, 2021Rio Ave đang được đem cho mượn: CD Mirandés70

FC Vizela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
João ReisJoão ReisHV,DM,TV,AM(T)3278
1
Francesco RubertoFrancesco RubertoGK3175
4
Jean-Pierre RhynerJean-Pierre RhynerHV(C)2878
9
Sava PetrovSava PetrovAM(PT),F(PTC)2678
22
Aleksandar BusnićAleksandar BusnićTV,AM(C)2780
19
Orest LebedenkoOrest LebedenkoHV,DM,TV(T)2680
12
Marco TolMarco TolHV(C)2678
24
Heinz MörschelHeinz MörschelAM,F(PTC)2778
7
Héber PenaHéber PenaAM,F(PT)3578
38
Miguel TavaresMiguel TavaresTV,AM(PT)2675
6
Jota GonçalvesJota GonçalvesHV(C)2478
Ricardo SchutteRicardo SchutteAM,F(PTC)2774
99
Natanael NtollaNatanael NtollaAM(T),F(TC)2575
23
Uroš Milovanović
Real Sporting
F(C)2478
8
Angel BastunovAngel BastunovAM(PTC)2578
Miguel Ángel Morro
Rayo Vallecano
GK2478
41
Anthony CorreiaAnthony CorreiaHV,DM(C)2579
Miguel ConstantinescuMiguel ConstantinescuAM(PC)1965
77
Jójó LopesJójó LopesHV,DM,TV(P)2375
Momo MbayeMomo MbayeHV(C)2680
90
Diogo NascimentoDiogo NascimentoTV(C),AM(PTC)2278
18
Vivaldo Semedo
Udinese Calcio
F(C)2075
98
Francisco BrandãoFrancisco BrandãoF(C)1965
20
Yannick Semedo
CD Santa Clara
DM,TV(C)2973
25
Ruly GarcíaRuly GarcíaGK2570
21
Rodrigo RamosRodrigo RamosTV(C),AM,F(PTC)2067
68
Prosper ObahProsper ObahAM(PT),F(PTC)2165
97
Damien LoppyDamien LoppyAM(PT),F(PTC)2774
José Zengo MessiasJosé Zengo MessiasHV,DM,TV(P)1970