10
Nurillo TUKHTASINOV

Full Name: Nurillo Tukhtasinov

Tên áo: TUKHTASINOV

Vị trí: TV(PC),AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Feb 19, 1997)

Quốc gia: Uzbekistan

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 75

CLB: Terengganu FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PC),AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024Terengganu FC80
Aug 9, 2023Terengganu FC80
Jul 10, 2023Terengganu FC80
Apr 4, 2023Neftchi Fergana80
Apr 4, 2023Neftchi Fergana80
May 28, 2022Navbahor Namangan80
May 23, 2022Navbahor Namangan82
Apr 12, 2022Navbahor Namangan82
Jan 2, 2022Navbahor Namangan82
Dec 11, 2020Bunyodkor82
Oct 22, 2018Bunyodkor82
Jun 13, 2018Ajman Club82
Apr 6, 2018Ajman Club82
Mar 3, 2014Al Shabab Al Arabi82

Terengganu FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Nurillo TukhtasinovNurillo TukhtasinovTV(PC),AM(C)2780
8
Manuel OttManuel OttDM,TV,AM(C)3275
9
Ismahil AkinadeIsmahil AkinadeAM(P),F(PC)3073
99
Nelson BonillaNelson BonillaF(C)3477
7
Ivan MamutIvan MamutF(C)2778
33
Akhyar Rashid
Johor Darul Takzim
AM(PTC),F(PT)2576
11
Safawi Rasid
Johor Darul Takzim
AM,F(PTC)2776
5
Shahrul NizamShahrul NizamHV(TC)2675
14
Akram MahinanAkram MahinanDM,TV(C)3273
1
Rahadiazli RahalimRahadiazli RahalimGK2372
23
Azam Azmi
Johor Darul Takzim
HV,DM(P),TV(PC)2374
3
Ubaidullah ShamsulUbaidullah ShamsulHV(C)2169
38
Suhaimi HusinSuhaimi HusinGK3074
29
Syed NasrulhaqSyed NasrulhaqGK2569
24
Safwan MazlanSafwan MazlanHV(TC),DM,TV(T)2270
26
Argzim RedžovićArgzim RedžovićHV(C)3274
25
Alif ZakariaAlif ZakariaHV,DM,TV(PT)2674
20
Hairiey HakimHairiey HakimHV,DM,TV(T)2570
56
Firdaus RusdiFirdaus RusdiHV,DM,TV(T)2565
51
Syafiq Danial RomziSyafiq Danial RomziHV,DM,TV(C)2565
21
Syaiful Hakim ShahrulSyaiful Hakim ShahrulDM(C),TV(PC)2570
52
Amirul Syazwan Nor AzmiAmirul Syazwan Nor AzmiTV,AM(C)2766
46
Syahmi ZamriSyahmi ZamriAM(T),F(TC)2472
19
Syafik IsmailSyafik IsmailAM(PTC)2472
18
Nor Hakim HassanNor Hakim HassanAM(TC),F(T)3373
22
Engku Nur ShakirEngku Nur ShakirAM(PT),F(PTC)2673
88
Nik Sharif HaseefyNik Sharif HaseefyAM(PTC)2773
15
Faris RifqiFaris RifqiHV,DM,TV(P)2265