15
Momo MBAYE

Full Name: Mamadou Mbaye

Tên áo: MBAYE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jun 28, 1998)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 85

CLB: FC Vizela

On Loan at: Academia Puerto Cabello

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025FC Vizela đang được đem cho mượn: Academia Puerto Cabello78
Feb 7, 2025FC Vizela đang được đem cho mượn: Academia Puerto Cabello80
Sep 4, 2024FC Vizela80
Jul 15, 2024Cádiz CF80
Jul 10, 2024Cádiz CF82
Jun 4, 2024Cádiz CF82
Dec 19, 2023Cádiz CF82
Dec 13, 2023Cádiz CF80
Jul 16, 2023Cádiz CF80
Jul 11, 2023Cádiz CF76
Dec 17, 2022Cádiz CF76
Dec 13, 2022Cádiz CF73

Academia Puerto Cabello Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Salim KhelifiSalim KhelifiTV,AM(PT)3173
13
Edwin PerazaEdwin PerazaHV(PC)3277
19
Juan ColinaJuan ColinaF(PTC)3876
55
Luis RomeroLuis RomeroGK3475
Eduardo HerreraEduardo HerreraGK3177
7
Neftali ManzambiNeftali ManzambiAM(PT),F(PTC)2878
25
Junior ParedesJunior ParedesF(C)2475
19
Oscar GonzálezOscar GonzálezHV,DM,TV(T)3378
9
Miguel TavaresMiguel TavaresTV,AM(PT)2675
18
Jorge EcheverríaJorge EcheverríaTV,AM(C)2576
23
Óscar HernándezÓscar HernándezHV,DM,TV(C)3278
5
Tony ShimagaTony ShimagaHV,DM(C)2577
77
Musa IsahMusa IsahDM,TV(C)2365
15
Momo MbayeMomo MbayeHV(C)2678
20
Raudy GuerreroRaudy GuerreroHV,DM,TV,AM(P)3173
6
Junior CedeñoJunior CedeñoTV(PTC)3374
Óscar CondeÓscar CondeHV(C)2273
19
Lisandro PérezLisandro PérezF(C)2473
43
Gerardo PadrónGerardo PadrónTV(C),AM(PTC)2265
24
Harrison ContrerasHarrison ContrerasDM,TV(C)3676
30
Luis CasianiLuis CasianiHV,DM,TV(P)2372
14
Abdul AwuduAbdul AwuduDM,TV,AM(C)2467
26
Jesús CantilloJesús CantilloDM,TV(C)2176
27
Heiber LinaresHeiber LinaresHV(TC)2475
16
Meireles InjaiMeireles InjaiHV,DM(C)2273
8
Dimas MezaDimas MezaAM(PTC)3173