Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Turtles
Tên thu gọn: Terengganu
Tên viết tắt: TER
Năm thành lập: 1972
Sân vận động: Sultan Mizan Zainal Abidin (50,000)
Giải đấu: Malaysian Super League
Địa điểm: Kuala Terengganu
Quốc gia: Malaysia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nurillo Tukhtasinov | TV(PC),AM(C) | 27 | 80 | ||
8 | Manuel Ott | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
9 | Ismahil Akinade | AM(P),F(PC) | 30 | 73 | ||
99 | Nelson Bonilla | F(C) | 34 | 77 | ||
7 | Ivan Mamut | F(C) | 27 | 78 | ||
33 | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | |||
11 | AM,F(PTC) | 27 | 76 | |||
5 | Shahrul Nizam | HV(TC) | 26 | 75 | ||
14 | Akram Mahinan | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
1 | Rahadiazli Rahalim | GK | 23 | 72 | ||
23 | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 74 | |||
3 | Ubaidullah Shamsul | HV(C) | 21 | 69 | ||
38 | Suhaimi Husin | GK | 30 | 74 | ||
29 | Syed Nasrulhaq | GK | 25 | 69 | ||
24 | Safwan Mazlan | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
26 | Argzim Redžović | HV(C) | 32 | 74 | ||
25 | Alif Zakaria | HV,DM,TV(PT) | 26 | 74 | ||
20 | Hairiey Hakim | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
56 | Firdaus Rusdi | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
51 | Syafiq Danial Romzi | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
21 | Syaiful Hakim Shahrul | DM(C),TV(PC) | 25 | 70 | ||
52 | Amirul Syazwan Nor Azmi | TV,AM(C) | 27 | 66 | ||
46 | Syahmi Zamri | AM(T),F(TC) | 24 | 72 | ||
19 | Syafik Ismail | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
18 | Nor Hakim Hassan | AM(TC),F(T) | 33 | 73 | ||
22 | Engku Nur Shakir | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
88 | Nik Sharif Haseefy | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
15 | Faris Rifqi | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
FA Cup Malaysia | 2 | |
Malaysia Cup | 1 | |
Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 1 |
Cup History | ||
FA Cup Malaysia | 2011 | |
Malaysia Cup | 2001 | |
Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 2001 | |
FA Cup Malaysia | 2000 |
Đội bóng thù địch | |
Selangor FC | |
Kelantan FC | |
Sri Pahang FC | |
Terengganu II | |
Negeri Sembilan FA |