Terengganu FC

Huấn luyện viên: Không rõ

Biệt danh: Turtles

Tên thu gọn: Terengganu

Tên viết tắt: TER

Năm thành lập: 1972

Sân vận động: Sultan Mizan Zainal Abidin (50,000)

Giải đấu: Malaysian Super League

Địa điểm: Kuala Terengganu

Quốc gia: Malaysia

Terengganu FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Nurillo TukhtasinovNurillo TukhtasinovTV(PC),AM(C)2780
8
Manuel OttManuel OttDM,TV,AM(C)3275
9
Ismahil AkinadeIsmahil AkinadeAM(P),F(PC)3073
99
Nelson BonillaNelson BonillaF(C)3477
7
Ivan MamutIvan MamutF(C)2778
33
Akhyar Rashid
Johor Darul Takzim
AM(PTC),F(PT)2576
11
Safawi Rasid
Johor Darul Takzim
AM,F(PTC)2776
5
Shahrul NizamShahrul NizamHV(TC)2675
14
Akram MahinanAkram MahinanDM,TV(C)3273
1
Rahadiazli RahalimRahadiazli RahalimGK2372
23
Azam Azmi
Johor Darul Takzim
HV,DM(P),TV(PC)2374
3
Ubaidullah ShamsulUbaidullah ShamsulHV(C)2169
38
Suhaimi HusinSuhaimi HusinGK3074
29
Syed NasrulhaqSyed NasrulhaqGK2569
24
Safwan MazlanSafwan MazlanHV(TC),DM,TV(T)2270
26
Argzim RedžovićArgzim RedžovićHV(C)3274
25
Alif ZakariaAlif ZakariaHV,DM,TV(PT)2674
20
Hairiey HakimHairiey HakimHV,DM,TV(T)2570
56
Firdaus RusdiFirdaus RusdiHV,DM,TV(T)2565
51
Syafiq Danial RomziSyafiq Danial RomziHV,DM,TV(C)2565
21
Syaiful Hakim ShahrulSyaiful Hakim ShahrulDM(C),TV(PC)2570
52
Amirul Syazwan Nor AzmiAmirul Syazwan Nor AzmiTV,AM(C)2766
46
Syahmi ZamriSyahmi ZamriAM(T),F(TC)2472
19
Syafik IsmailSyafik IsmailAM(PTC)2472
18
Nor Hakim HassanNor Hakim HassanAM(TC),F(T)3373
22
Engku Nur ShakirEngku Nur ShakirAM(PT),F(PTC)2673
88
Nik Sharif HaseefyNik Sharif HaseefyAM(PTC)2773
15
Faris RifqiFaris RifqiHV,DM,TV(P)2265

Terengganu FC Đã cho mượn

Không

Terengganu FC nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Terengganu FC Lịch sử CLB

League History
Không

Terengganu FC Rivals

Thành lập đội

Thành lập đội 4-2-3-1