24
Marko CUBRILO

Full Name: Marko Čubrilo

Tên áo: CUBRILO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (May 3, 1998)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 66

CLB: Zalaegerszegi TE

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Zalaegerszegi TE77
Jul 5, 2023FK Igman Konjic77
Sep 30, 2022FK Leotar77
May 4, 2022FK Leotar77
Mar 16, 2022FK Leotar77
Mar 10, 2020FK Zarkovo77
Mar 4, 2020NK Domžale77
May 9, 2019NK Domžale76
Mar 5, 2019FK Radnik Surdulica76
Aug 17, 2018FK Radnik Surdulica76
Mar 12, 2018FK Radnik Surdulica70

Zalaegerszegi TE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Yohan CroizetYohan CroizetAM(PTC)3379
13
Anderson EsitiAnderson EsitiDM,TV(C)3078
18
Bojan SankovicBojan SankovicDM,TV(C)3177
41
Stefanos EvangelouStefanos EvangelouHV(C)2678
24
Marko CubriloMarko CubriloHV,DM,TV(T)2677
8
András CsonkaAndrás CsonkaDM,TV(C)2475
25
Jack IpaliboJack IpaliboDM,TV(C)2677
21
Dániel CsókaDániel CsókaHV(C)2475
3
Oleksandr SafronovOleksandr SafronovHV(PC)2577
11
Norbert SzendreiNorbert SzendreiTV(C),AM(PTC)2576
14
Barnabás KovácsBarnabás KovácsTV(C),AM(PTC)2272
9
Máté SajbánMáté SajbánAM(PT),F(PTC)2977
19
Ladislav Almási
Baník Ostrava
F(C)2680
99
Csanád Vilmos DénesCsanád Vilmos DénesAM,F(PTC)2076
67
Balázs Bakti
Puskás Akadémia FC
TV(C),AM(PTC)2073
5
Bence VárkonyiBence VárkonyiHV(PC)2374
23
Sinan MedgyesSinan MedgyesHV,DM,TV(T)3175
97
Dániel NémethDániel NémethF(C)2172
Zsombor BorosZsombor BorosDM,TV(C)2060
6
Gergely MimGergely MimTV,AM(PTC)2580
22
Ervin NémethErvin NémethGK2170
49
Bence KissBence KissDM,TV(C)2576
31
Vilmos BorsosVilmos BorsosGK2470
27
Ábel Krajcsovics
Budapest Honvéd
AM(PTC),F(PT)2067
2
Sebő DemeSebő DemeHV,DM,TV,AM(T)1863
17
Vince NyíriVince NyíriHV,DM,TV(P)2370
44
Martin BarbaricsMartin BarbaricsGK1860
1
Bence Gundel-TakácsBence Gundel-TakácsGK2673