6
Gergely MIM

Full Name: Gergely Mim

Tên áo: MIM

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Jun 7, 1999)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 79

CLB: Zalaegerszegi TE

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2024Zalaegerszegi TE75
May 29, 2024Zalaegerszegi TE74
Apr 19, 2024Zalaegerszegi TE74
Feb 27, 2024Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Zalaegerszegi TE74
Feb 21, 2024Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Zalaegerszegi TE73

Zalaegerszegi TE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Yohan CroizetYohan CroizetAM(PTC)3279
18
Bojan SankovicBojan SankovicDM,TV(C)3177
7
Josip SpoljaricJosip SpoljaricAM,F(PTC)2776
András CsonkaAndrás CsonkaDM,TV(C)2475
Ágoston KissÁgoston KissGK2373
Jack IpaliboJack IpaliboDM,TV(C)2677
Kristian FućakKristian FućakAM,F(PT)2676
21
Dániel CsókaDániel CsókaHV(C)2475
33
Oleksandr SafronovOleksandr SafronovHV(PC)2577
11
Norbert SzendreiNorbert SzendreiTV(C),AM(PTC)2476
Bence KöcseBence KöcseGK2270
14
Barnabás KovácsBarnabás KovácsTV(C),AM(PTC)2272
9
Máté SajbánMáté SajbánAM(PT),F(PTC)2878
99
Csanád Vilmos DénesCsanád Vilmos DénesAM(PTC)2070
5
Bence VárkonyiBence VárkonyiHV(PC)2274
32
Sinan MedgyesSinan MedgyesHV,DM,TV(T)3175
97
Dániel NémethDániel NémethF(C)2172
Zsombor BorosZsombor BorosDM,TV(C)1960
6
Gergely MimGergely MimDM,TV,AM(C)2575
Ervin NémethErvin NémethGK2160
49
Bence KissBence KissDM,TV(C)2573
88
Balázs VogyicskaBalázs VogyicskaAM(PT),F(PTC)2172