3
Daniel HARVIE

Full Name: Daniel Harvie

Tên áo: HARVIE

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Jul 14, 1998)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Wycombe Wanderers

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024Wycombe Wanderers77
Feb 1, 2022Milton Keynes Dons77
Jan 26, 2022Milton Keynes Dons73
Sep 30, 2020Milton Keynes Dons73
Jul 27, 2020Milton Keynes Dons73
Jun 27, 2018Ayr United73
Aug 20, 2017Aberdeen73
Jun 2, 2017Aberdeen70
Jun 1, 2017Aberdeen70
Nov 12, 2016Aberdeen đang được đem cho mượn: Dumbarton70
Nov 4, 2016Aberdeen đang được đem cho mượn: Dumbarton67

Wycombe Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Sam VokesSam VokesF(C)3575
12
Garath McclearyGarath McclearyAM,F(PTC)3777
2
Jack GrimmerJack GrimmerHV(PC),DM(P)3178
4
Josh ScowenJosh ScowenHV,DM(P),TV(PC)3180
26
Sonny Bradley
Derby County
HV(C)3380
10
Luke LeahyLuke LeahyHV,DM,TV(TC)3278
7
David WheelerDavid WheelerHV(P),DM,TV,AM(PC)3475
44
Fred OnyedinmaFred OnyedinmaTV(PT),AM(PTC)2880
23
Kieran SadlierKieran SadlierAM,F(PTC)3077
8
Matt ButcherMatt ButcherHV(TC),DM,TV(C)2779
3
Daniel HarvieDaniel HarvieHV,DM(T)2677
11
Daniel UdohDaniel UdohF(C)2877
19
Shamal GeorgeShamal GeorgeGK2775
22
Nathan Bishop
Sunderland
GK2575
18
Brandon HanlanBrandon HanlanF(C)2777
16
Tyreeq BakinsonTyreeq BakinsonDM,TV(C)2678
18
James BerryJames BerryAM(PT),F(PTC)2472
30
Bez LubalaBez LubalaAM,F(PTC)2776
5
Alex HartridgeAlex HartridgeHV(TC)2577
45
Anders HagelskjaerAnders HagelskjaerHV(TC)2780
42
Magnus WestergaardMagnus WestergaardDM,TV(C)2678
17
Joe LowJoe LowHV(C)2278
1
Franco RavizzoliFranco RavizzoliGK2778
Alex LowryAlex LowryTV(C),AM(PTC)2170
29
Jaiden BartoloJaiden BartoloF(C)1865
20
Cameron Humphreys
Ipswich Town
TV,AM(PTC)2177
31
Jasper PattendenJasper PattendenHV,DM(P),TV,AM(PC)2275
35
Christie WardChristie WardAM(C)2165
21
Gideon Kodua
West Ham United
AM,F(PTC)2067
24
Richard KoneRichard KoneF(C)2178
27
Brody PeartBrody PeartAM(PT)1965
Taylor ClarkTaylor ClarkTV(C)1965