41
Stefanos EVANGELOU

Full Name: Stefanos Evangelou

Tên áo: EVANGELOU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (May 12, 1998)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Zalaegerszegi TE

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024Zalaegerszegi TE78
Jun 2, 2024NK Osijek78
Jun 1, 2024NK Osijek78
Sep 6, 2023NK Osijek đang được đem cho mượn: Zalaegerszegi TE78
Jun 20, 2023NK Osijek78
Sep 10, 2022FC Sheriff Tiraspol78
Sep 15, 2021FC Sheriff Tiraspol78
Oct 21, 2020Gornik Zabrze78
Oct 14, 2020FC Sheriff Tiraspol78
Oct 7, 2019Panionios78
Jul 8, 2019Panionios78
Aug 26, 2018Olympiacos78
Jul 13, 2017Panathinaikos78
Jul 7, 2017Panathinaikos73

Zalaegerszegi TE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Yohan CroizetYohan CroizetAM(PTC)3279
18
Bojan SankovicBojan SankovicDM,TV(C)3177
7
Josip SpoljaricJosip SpoljaricAM,F(PTC)2876
41
Stefanos EvangelouStefanos EvangelouHV(C)2678
András CsonkaAndrás CsonkaDM,TV(C)2475
Ágoston KissÁgoston KissGK2373
Jack IpaliboJack IpaliboDM,TV(C)2677
21
Dániel CsókaDániel CsókaHV(C)2475
33
Oleksandr SafronovOleksandr SafronovHV(PC)2577
11
Norbert SzendreiNorbert SzendreiTV(C),AM(PTC)2476
6
Erik NémethErik NémethHV(TC)2468
Bence KöcseBence KöcseGK2270
14
Barnabás KovácsBarnabás KovácsTV(C),AM(PTC)2272
77
Szabolcs SzalaySzabolcs SzalayAM(C),F(PTC)2274
9
Máté SajbánMáté SajbánAM(PT),F(PTC)2978
99
Csanád Vilmos DénesCsanád Vilmos DénesAM(PTC)2070
5
Bence VárkonyiBence VárkonyiHV(PC)2274
32
Sinan MedgyesSinan MedgyesHV,DM,TV(T)3175
21
András HusztiAndrás HusztiHV,DM,TV(P)2475
90
Zsombor SenkóZsombor SenkóGK2274
9
Milán KlauszMilán KlauszAM(PT),F(PTC)1973
97
Dániel NémethDániel NémethF(C)2172
Zsombor BorosZsombor BorosDM,TV(C)1960
6
Gergely MimGergely MimDM,TV,AM(C)2575
Ervin NémethErvin NémethGK2160
49
Bence KissBence KissDM,TV(C)2573
88
Balázs VogyicskaBalázs VogyicskaAM(PT),F(PTC)2172