Huấn luyện viên: Slobodan Halilovic
Biệt danh: Radnik
Tên thu gọn: R Surdulica
Tên viết tắt: FRS
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Surdulica City Stadium (5,000)
Giải đấu: Prva Liga Srbija
Địa điểm: Surdulica
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | Lazar Jovanović | AM,F(PTC) | 31 | 76 | ||
7 | Petar Kunić | F(C) | 31 | 74 | ||
44 | Edin Rustemović | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
11 | Borko Duronjić | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
56 | Dzenan Zajmovic | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
4 | Haris Hajdarević | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
0 | Andrija Milić | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
22 | Stefan Randjelović | GK | 25 | 77 | ||
14 | Mihailo Orescanin | HV,DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
5 | Ilija Milićević | HV(C) | 23 | 75 | ||
9 | Vukašin Bogdanović | F(C) | 22 | 73 | ||
15 | Matvey Martinkevich | F(C) | 22 | 70 | ||
18 | Nemanja Tomašević | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 78 | ||
8 | Luka Cumic | AM(C),F(PTC) | 23 | 74 | ||
32 | Bogdan Stojkovic | HV(PC) | 22 | 60 | ||
12 | Vuk Vukadinovic | GK | 22 | 70 | ||
37 | Sadick Abubakar | HV(C) | 26 | 75 | ||
77 | Nikola Padežanin | AM(C) | 22 | 60 | ||
76 | Jovan Andjelkovic | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
27 | Aleksandar Kadijevic | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
66 | Mateja Gasic | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 75 | ||
1 | Andrija Kostić | GK | 19 | 65 | ||
19 | Jovan Stanojević | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
17 | Ognjen Cvetković | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Prva Liga Srbija | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FK Dinamo Vranje |