Huấn luyện viên: Artur Skowronek
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: GKS Tychy
Tên viết tắt: TYC
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Tychy City Stadium (12,000)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Tychy
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Bartosz Spiaczka | AM,F(C) | 33 | 78 | ||
14 | Mateusz Holownia | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
10 | Przemyslaw Mystkowski | AM(PTC),F(PT) | 26 | 77 | ||
10 | Rafal Makowski | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
22 | Julius Ertlthaler | TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
25 | Wiktor Zytek | HV,DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
6 | Nemanja Nedić | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
8 | Marcin Szpakowski | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
15 | Jakub Bieronski | DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | ||
17 | Marcel Blachewicz | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
4 | Marko Dijakovic | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 74 | ||
9 | Daniel Rumin | AM,F(PC) | 27 | 74 | ||
0 | Maksymilian Stangret | F(C) | 19 | 63 | ||
20 | Mamin Sanyang | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 67 | ||
21 | Krzysztof Machowski | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 73 | ||
24 | Dominik Polap | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | ||
3 | Jakub Teclaw | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
1 | GK | 20 | 73 | |||
77 | TV,AM(T) | 22 | 65 | |||
88 | Natan Dziegielewski | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
37 | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | |||
13 | Mateusz Gorski | GK | 24 | 67 | ||
23 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | |||
7 | Wiktor Niewiarowski | AM(TC) | 23 | 63 | ||
16 | Jakub Budnicki | HV(PC),DM(C) | 23 | 63 | ||
5 | Teo Kurtaran | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
99 | Yannick Woudstra | AM,F(PTC) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
GKS Katowice | |
BKS Stal Bielsko-Biala | |
Zaglebie Sosnowiec | |
Górnik Walbrzych |