Biệt danh: Romantičari s Neretve. Beštije.
Tên thu gọn: Igman
Tên viết tắt: IGM
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Stadion Igmana (5,000)
Giải đấu: Prva Liga Federacije BiH
Địa điểm: Konjic
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Mirsad Ramić | F(C) | 32 | 77 | |
7 | ![]() | Anel Hebibović | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 34 | 77 | |
33 | ![]() | Milan Spremo | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | |
10 | ![]() | Damir Sadikovic | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | |
6 | ![]() | Amer Drljević | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | |
24 | ![]() | Ivan Djorić | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
12 | ![]() | Aldin Ćeman | GK | 30 | 76 | |
8 | ![]() | Elvedin Herić | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | |
5 | ![]() | Amir Velić | HV(PC) | 26 | 75 | |
11 | ![]() | Milos Acimovic | F(C) | 27 | 75 | |
77 | ![]() | Tyler Burey | TV(PT),AM,F(PTC) | 24 | 73 | |
16 | ![]() | F(C) | 22 | 73 | ||
55 | ![]() | HV(C) | 21 | 75 | ||
44 | ![]() | Edis Buturović | HV(TC),DM(C) | 22 | 73 | |
17 | ![]() | Kenan Hebibović | HV,DM(P) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Armin Besagic | DM,TV(C) | 26 | 75 | |
20 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
28 | ![]() | Aldin Mesic | AM(PT),F(PTC) | 21 | 74 | |
25 | ![]() | Mirza Dzumhur | F(C) | 19 | 62 | |
15 | ![]() | Nehar Sadiki | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | |
30 | ![]() | Igor Rončević | GK | 21 | 65 | |
22 | ![]() | Luka Posinković | HV,DM,TV(PT) | 21 | 70 | |
23 | ![]() | Anes Hrustanović | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
76 | ![]() | Aires Sousa | AM(PT) | 26 | 72 | |
18 | ![]() | Said Duranović | AM(PT) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |