Full Name: András Mátyás Csonka
Tên áo: CSONKA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (May 21, 2000)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: Ferencvárosi TC
On Loan at: Budafoki MTE
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2023 | Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Budafoki MTE | 75 |
Jul 18, 2023 | Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Budafoki MTE | 74 |
Jun 2, 2022 | Ferencvárosi TC | 74 |
Jun 1, 2022 | Ferencvárosi TC | 74 |
Feb 18, 2022 | Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Budafoki MTE | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Attila Filkor | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
22 | Patrik Tischler | F(C) | 32 | 76 | ||
9 | Bence Elek | F(C) | 32 | 75 | ||
15 | Mário Németh | AM(C) | 28 | 79 | ||
5 | Danijel Romic | HV(C) | 31 | 78 | ||
48 | Dominik Fotyik | HV(C) | 33 | 76 | ||
Márton Lorentz | HV(C) | 29 | 74 | |||
91 | Gergõ Vaszicsku | HV(PC) | 32 | 76 | ||
3 | Andor Margitics | HV,TV(P),DM(PC) | 33 | 76 | ||
29 | András Horváth | GK | 36 | 73 | ||
8 | András Csonka | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
77 | Dániel Zsóri | F(C) | 23 | 74 | ||
88 | Erik Czérna | AM(PTC) | 20 | 67 | ||
24 | István Soltész | TV,AM(C) | 23 | 70 |