8
András CSONKA

Full Name: András Mátyás Csonka

Tên áo: CSONKA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (May 21, 2000)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: Zalaegerszegi TE

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Zalaegerszegi TE75
Jun 2, 2024Ferencvárosi TC75
Jun 1, 2024Ferencvárosi TC75
Jul 22, 2023Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Budafoki MTE75
Jul 18, 2023Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Budafoki MTE74
Jun 2, 2022Ferencvárosi TC74
Jun 1, 2022Ferencvárosi TC74
Feb 18, 2022Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Budafoki MTE74
Jun 2, 2021Ferencvárosi TC74
Jun 1, 2021Ferencvárosi TC74
Mar 16, 2021Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Budafoki MTE74
Mar 10, 2021Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Budafoki MTE70
Feb 11, 2021Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Budafoki MTE70
Oct 19, 2020Ferencvárosi TC70

Zalaegerszegi TE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Yohan CroizetYohan CroizetAM(PTC)3379
13
Anderson EsitiAnderson EsitiDM,TV(C)3178
18
Bojan SankovicBojan SankovicDM,TV(C)3177
41
Stefanos EvangelouStefanos EvangelouHV(C)2778
24
Marko CubriloMarko CubriloHV,DM,TV(T)2777
8
András CsonkaAndrás CsonkaDM,TV(C)2575
25
Jack IpaliboJack IpaliboDM,TV(C)2777
21
Dániel CsókaDániel CsókaHV(C)2575
3
Oleksandr SafronovOleksandr SafronovHV(PC)2577
11
Norbert SzendreiNorbert SzendreiTV(C),AM(PTC)2576
14
Barnabás KovácsBarnabás KovácsTV(C),AM(PTC)2272
Szabolcs SzalaySzabolcs SzalayAM(C),F(PTC)2374
9
Máté SajbánMáté SajbánAM(PT),F(PTC)2977
99
Csanád Vilmos DénesCsanád Vilmos DénesAM,F(PTC)2076
67
Balázs BaktiBalázs BaktiTV(C),AM(PTC)2073
5
Bence VárkonyiBence VárkonyiHV(PC)2374
23
Sinan MedgyesSinan MedgyesHV,DM,TV(T)3175
András HusztiAndrás HusztiHV,DM,TV(P)2475
Zsombor SenkóZsombor SenkóGK2274
Milán KlauszMilán KlauszAM(PT),F(PTC)2073
97
Dániel NémethDániel NémethF(C)2172
Zsombor BorosZsombor BorosDM,TV(C)2060
6
Gergely MimGergely MimTV,AM(PTC)2580
22
Ervin NémethErvin NémethGK2170
49
Bence KissBence KissDM,TV(C)2576
31
Vilmos BorsosVilmos BorsosGK2470
27
Ábel Krajcsovics
Budapest Honvéd
AM(PTC),F(PT)2067
2
Sebő DemeSebő DemeHV,DM,TV,AM(T)1963
17
Vince NyíriVince NyíriHV,DM,TV(P)2370
44
Martin BarbaricsMartin BarbaricsGK1860
1
Bence Gundel-TakácsBence Gundel-TakácsGK2773