Huấn luyện viên: Matt Bloomfield
Biệt danh: The Chairboys. The Blues.
Tên thu gọn: Wycombe
Tên viết tắt: WYC
Năm thành lập: 1887
Sân vận động: Adams Park (10,000)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: High Wycombe
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Sam Vokes | F(C) | 35 | 77 | ||
12 | Garath Mccleary | AM,F(PTC) | 37 | 77 | ||
6 | Ryan Tafazolli | HV(C) | 33 | 78 | ||
2 | Jack Grimmer | HV(PC),DM(P) | 30 | 78 | ||
4 | Josh Scowen | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 80 | ||
10 | Luke Leahy | HV,DM,TV(TC) | 32 | 78 | ||
7 | David Wheeler | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 34 | 77 | ||
44 | Fred Onyedinma | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
26 | Jason Mccarthy | HV(PC) | 29 | 76 | ||
23 | Kieran Sadlier | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
8 | Matt Butcher | HV(TC),DM,TV(C) | 27 | 79 | ||
3 | Daniel Harvie | HV,DM(T) | 26 | 77 | ||
11 | Daniel Udoh | F(C) | 28 | 77 | ||
19 | Shamal George | GK | 26 | 75 | ||
28 | DM,TV(C) | 24 | 78 | |||
22 | GK | 25 | 75 | |||
18 | Brandon Hanlan | F(C) | 27 | 77 | ||
16 | Tyreeq Bakinson | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
30 | Bez Lubala | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
5 | Alex Hartridge | HV(TC) | 25 | 77 | ||
15 | Jack Young | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
17 | Joe Low | HV(C) | 22 | 76 | ||
37 | HV(C) | 21 | 75 | |||
1 | Franco Ravizzoli | GK | 27 | 73 | ||
29 | Jaiden Bartolo | F(C) | 18 | 65 | ||
20 | TV,AM(PTC) | 21 | 75 | |||
31 | Jasper Pattenden | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 22 | 72 | ||
21 | AM,F(PTC) | 20 | 67 | |||
24 | Richard Kone | F(C) | 21 | 72 | ||
27 | Brody Peart | AM(PT) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 2 |
Đội bóng thù địch | |
Colchester United | |
Oxford United | |
Milton Keynes Dons | |
Slough Town |