Huấn luyện viên: Gábor Boér
Biệt danh: ZTE
Tên thu gọn: Zalaegerszeg
Tên viết tắt: ZAL
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: ZTE Arena (14,000)
Giải đấu: NB I
Địa điểm: Zalaegerszeg
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Zoran Lesjak | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
10 | AM(PTC) | 32 | 79 | |||
1 | Dávid Dombó | GK | 31 | 77 | ||
18 | Bojan Sankovic | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
95 | Márton Gyurján | GK | 28 | 72 | ||
7 | Josip Spoljaric | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
41 | HV(C) | 25 | 78 | |||
19 | Antonio Mance | F(C) | 28 | 78 | ||
21 | Dániel Csóka | HV(C) | 23 | 75 | ||
33 | Oleksandr Safronov | HV(PC) | 24 | 77 | ||
23 | Guy Hadida | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
11 | Norbert Szendrei | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
0 | Bence Köcse | GK | 22 | 70 | ||
14 | Barnabás Kovács | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 | ||
27 | Bence Bedi | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 76 | ||
9 | Máté Sajbán | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
30 | F(C) | 19 | 74 | |||
5 | Bence Várkonyi | HV(PC) | 22 | 73 | ||
32 | Sinan Medgyes | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
70 | Meshack Ubochioma | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
55 | Zsombor Senkó | GK | 21 | 74 | ||
97 | Dániel Németh | F(C) | 20 | 72 | ||
6 | DM,TV,AM(C) | 24 | 74 | |||
49 | Bence Kiss | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
0 | Kevin Török | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
NB I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |