19
Ladislav ALMÁSI

Full Name: Ladislav Almasi

Tên áo: ALMÁSI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Mar 6, 1999)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 86

CLB: Baník Ostrava

On Loan at: Zalaegerszegi TE

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2025Baník Ostrava đang được đem cho mượn: Zalaegerszegi TE80
Feb 26, 2025Baník Ostrava đang được đem cho mượn: Zalaegerszegi TE82
Feb 24, 2025Baník Ostrava đang được đem cho mượn: Zalaegerszegi TE82
Feb 10, 2025Baník Ostrava82
Sep 25, 2024Baník Ostrava đang được đem cho mượn: FC DAC Dunajská Streda82
Jul 4, 2024Baník Ostrava đang được đem cho mượn: FC DAC Dunajská Streda82
May 23, 2024Baník Ostrava82
Feb 22, 2024Baník Ostrava đang được đem cho mượn: NK Osijek82
May 14, 2022Baník Ostrava82
May 9, 2022Baník Ostrava80

Zalaegerszegi TE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Yohan CroizetYohan CroizetAM(PTC)3379
13
Anderson EsitiAnderson EsitiDM,TV(C)3078
18
Bojan SankovicBojan SankovicDM,TV(C)3177
41
Stefanos EvangelouStefanos EvangelouHV(C)2678
24
Marko CubriloMarko CubriloHV,DM,TV(T)2677
8
András CsonkaAndrás CsonkaDM,TV(C)2475
25
Jack IpaliboJack IpaliboDM,TV(C)2677
21
Dániel CsókaDániel CsókaHV(C)2475
3
Oleksandr SafronovOleksandr SafronovHV(PC)2577
11
Norbert SzendreiNorbert SzendreiTV(C),AM(PTC)2576
14
Barnabás KovácsBarnabás KovácsTV(C),AM(PTC)2272
9
Máté SajbánMáté SajbánAM(PT),F(PTC)2977
19
Ladislav AlmásiLadislav AlmásiF(C)2680
99
Csanád Vilmos DénesCsanád Vilmos DénesAM,F(PTC)2076
67
Balázs BaktiBalázs BaktiTV(C),AM(PTC)2073
5
Bence VárkonyiBence VárkonyiHV(PC)2374
23
Sinan MedgyesSinan MedgyesHV,DM,TV(T)3175
97
Dániel NémethDániel NémethF(C)2172
Zsombor BorosZsombor BorosDM,TV(C)2060
6
Gergely MimGergely MimTV,AM(PTC)2580
22
Ervin NémethErvin NémethGK2170
49
Bence KissBence KissDM,TV(C)2576
31
Vilmos BorsosVilmos BorsosGK2470
27
Ábel KrajcsovicsÁbel KrajcsovicsAM(PTC),F(PT)2067
2
Sebő DemeSebő DemeHV,DM,TV,AM(T)1863
17
Vince NyíriVince NyíriHV,DM,TV(P)2370
44
Martin BarbaricsMartin BarbaricsGK1860
1
Bence Gundel-TakácsBence Gundel-TakácsGK2673