3
Serafin SZOTA

Full Name: Serafin Szota

Tên áo: SZOTA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Mar 4, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Slask Wroclaw

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Slask Wroclaw77
May 30, 2024Slask Wroclaw77
Jul 13, 2022Widzew Lodz77
Jun 14, 2022Widzew Lodz77
Nov 26, 2021Wisla Kraków77
Nov 19, 2021Wisla Kraków75
Jan 4, 2021Wisla Kraków75
Oct 19, 2020Wisla Kraków đang được đem cho mượn: Stomil Olsztyn75
Jun 2, 2020Wisla Kraków75
Jun 1, 2020Wisla Kraków75
Apr 20, 2020Wisla Kraków đang được đem cho mượn: Stomil Olsztyn75
Oct 23, 2019Wisla Kraków75
Oct 17, 2019Wisla Kraków70
Aug 17, 2019Wisla Kraków70
Jun 2, 2019Zaglebie Lubin70

Slask Wroclaw Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jakub ŚwierczokJakub ŚwierczokF(C)3276
12
Rafal LeszczynskiRafal LeszczynskiGK3278
77
Marcin CebulaMarcin CebulaTV(C),AM(PTC)2978
8
José PozoJosé PozoAM(PTC)2982
17
Petr SchwarzPetr SchwarzDM,TV,AM(C)3380
11
Sebastian MusiolikSebastian MusiolikF(C)2878
34
Konrad PoprawaKonrad PoprawaHV(PC)2675
1
Tomasz LoskaTomasz LoskaGK2977
3
Serafin SzotaSerafin SzotaHV(C)2677
21
Tudor BăluțăTudor BăluțăHV,DM(C)2680
5
Aleks PetkovAleks PetkovHV,DM(C)2582
22
Mateusz ŻukowskiMateusz ŻukowskiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2378
7
Piotr Samiec-TalarPiotr Samiec-TalarAM(PT),F(PTC)2378
16
Peter PokornýPeter PokornýDM,TV(C)2380
26
Burak InceBurak InceTV(C),AM(PC)2176
23
Sylvester JasperSylvester JasperAM(PTC),F(PT)2378
2
Aleksander PaluszekAleksander PaluszekHV(C)2378
9
Assad Al-HamlawiAssad Al-HamlawiF(C)2476
25
Henrik Udahl
HamKam
F(C)2878
32
Mikolaj TudrujMikolaj TudrujHV(TC)1963
28
Marc LlinaresMarc LlinaresHV,DM,TV,AM(T)2575
33
Yegor MatsenkoYegor MatsenkoHV(TC),DM(C)2376
78
Tommaso GuercioTommaso GuercioHV(PTC)1977
27
Filip RejczykFilip RejczykDM,TV,AM(C)1870
6
Lukasz GerstensteinLukasz GerstensteinHV,DM,TV(P)2075
19
Arnau OrtizArnau OrtizAM(PT)2375
20
Aleksander WolczekAleksander WolczekDM,TV,AM(C)1965
38
Stanislaw SzczyrekStanislaw SzczyrekHV(C)2065
13
Krzysztof KurowskiKrzysztof KurowskiHV,DM,TV(T)1867
30
Bartosz GlogowskiBartosz GlogowskiGK1965
14
Michal WróblewskiMichal WróblewskiHV,DM,TV(PT)1863
29
Jakub JezierskiJakub JezierskiTV,AM(C)2073
18
Simon SchierackSimon SchierackTV,AM,F(C)2065
15
Oleksandr GavrylenkoOleksandr GavrylenkoHV(C)1865
28
Hubert MuszyńskiHubert MuszyńskiHV(PC)2963
39
Szymon RygielSzymon RygielHV(C)2163
24
Yegor SharaburaYegor SharaburaDM,TV(C)2163