39
Szymon RYGIEL

Full Name: Szymon Rygiel

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Oct 3, 2003)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 84

CLB: Slask Wroclaw

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Slask Wroclaw Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Rafal LeszczynskiRafal LeszczynskiGK3378
77
Marcin CebulaMarcin CebulaTV(C),AM(PTC)2978
17
Petr SchwarzPetr SchwarzDM,TV,AM(C)3380
11
Sebastian MusiolikSebastian MusiolikF(C)2978
34
Konrad PoprawaKonrad PoprawaHV(PC)2775
1
Tomasz LoskaTomasz LoskaGK2977
3
Serafin SzotaSerafin SzotaHV(C)2677
5
Aleks PetkovAleks PetkovHV,DM(C)2582
22
Mateusz ŻukowskiMateusz ŻukowskiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2378
7
Piotr Samiec-TalarPiotr Samiec-TalarAM(PT),F(PTC)2378
23
Sylvester JasperSylvester JasperAM(PTC),F(PT)2378
2
Aleksander PaluszekAleksander PaluszekHV(C)2478
9
Assad Al-HamlawiAssad Al-HamlawiF(C)2476
Simeon PetrovSimeon PetrovHV(C)2578
Marko DijakovicMarko DijakovicHV(TC),DM,TV(T)2374
32
Mikolaj TudrujMikolaj TudrujHV(TC)1963
28
Marc LlinaresMarc LlinaresHV,DM,TV,AM(T)2575
Oskar MielcarzOskar MielcarzGK2163
33
Yegor MatsenkoYegor MatsenkoHV(TC),DM(C)2376
78
Tommaso GuercioTommaso GuercioHV(PTC)2077
Luka MarjanacLuka MarjanacAM(PTC)2271
Patryk SzwedzikPatryk SzwedzikAM,F(TC)2375
Filip RejczykFilip RejczykDM,TV,AM(C)1970
6
Lukasz GerstensteinLukasz GerstensteinHV,DM,TV(P)2075
19
Arnau OrtizArnau OrtizAM(PT)2375
Aleksander WolczekAleksander WolczekDM,TV,AM(C)2065
38
Stanislaw SzczyrekStanislaw SzczyrekHV(C)2065
13
Krzysztof KurowskiKrzysztof KurowskiHV,DM,TV(T)1867
30
Bartosz GlogowskiBartosz GlogowskiGK1965
14
Michal WróblewskiMichal WróblewskiHV,DM,TV(PT)1863
29
Jakub JezierskiJakub JezierskiTV,AM(C)2073
18
Simon SchierackSimon SchierackTV,AM,F(C)2065
15
Oleksandr GavrylenkoOleksandr GavrylenkoHV(C)1865
28
Hubert MuszyńskiHubert MuszyńskiHV(PC)3063
39
Szymon RygielSzymon RygielHV(C)2163
24
Yegor SharaburaYegor SharaburaDM,TV(C)2163