7
Piotr SAMIEC-TALAR

Full Name: Piotr Samiec-Talar

Tên áo: SAMIEC-TALAR

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Nov 2, 2001)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Slask Wroclaw

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Slask Wroclaw78
Mar 12, 2024Slask Wroclaw78
Mar 6, 2024Slask Wroclaw73
Oct 21, 2022Slask Wroclaw73
Oct 13, 2022Slask Wroclaw70
Jul 19, 2022Slask Wroclaw70
Feb 28, 2022Slask Wroclaw70
Aug 3, 2021Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: GKS Katowice70
May 25, 2021Slask Wroclaw70
Feb 2, 2021Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Widzew Lodz70
Oct 26, 2020Slask Wroclaw70
Oct 21, 2019Slask Wroclaw65
Oct 13, 2018Slask Wroclaw65

Slask Wroclaw Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jakub ŚwierczokJakub ŚwierczokF(C)3276
12
Rafal LeszczynskiRafal LeszczynskiGK3280
77
Marcin CebulaMarcin CebulaTV(C),AM(PTC)2979
8
José PozoJosé PozoAM(PTC)2883
17
Petr SchwarzPetr SchwarzDM,TV,AM(C)3380
11
Sebastian MusiolikSebastian MusiolikF(C)2878
34
Konrad PoprawaKonrad PoprawaHV(PC)2677
1
Tomasz LoskaTomasz LoskaGK2980
3
Serafin SzotaSerafin SzotaHV(C)2677
21
Tudor BăluțăTudor BăluțăHV,DM(C)2582
5
Aleks PetkovAleks PetkovHV,DM(C)2582
22
Mateusz ŻukowskiMateusz ŻukowskiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2378
7
Piotr Samiec-TalarPiotr Samiec-TalarAM(PT),F(PTC)2378
16
Peter PokornýPeter PokornýDM,TV(C)2380
26
Burak InceBurak InceTV(C),AM(PC)2176
23
Sylvester JasperSylvester JasperAM(PTC),F(PT)2378
2
Aleksander PaluszekAleksander PaluszekHV(C)2378
9
Assad Al-HamlawiAssad Al-HamlawiF(C)2473
25
Henrik Udahl
HamKam
F(C)2878
32
Mikolaj TudrujMikolaj TudrujHV(TC)1963
28
Marc LlinaresMarc LlinaresHV,DM,TV,AM(T)2573
33
Yegor MatsenkoYegor MatsenkoHV(TC),DM(C)2376
78
Tommaso GuercioTommaso GuercioHV(PTC)1973
27
Filip RejczykFilip RejczykDM,TV,AM(C)1870
6
Lukasz GerstensteinLukasz GerstensteinHV,DM,TV(P)2075
19
Arnau OrtizArnau OrtizAM(PT)2375
20
Aleksander WolczekAleksander WolczekDM,TV,AM(C)1965
38
Stanislaw SzczyrekStanislaw SzczyrekHV(C)2065
13
Krzysztof KurowskiKrzysztof KurowskiHV,DM,TV(T)1865
30
Bartosz GlogowskiBartosz GlogowskiGK1965
14
Michal WróblewskiMichal WróblewskiHV,DM,TV(PT)1863
29
Jakub JezierskiJakub JezierskiTV,AM(C)2070
18
Simon SchierackSimon SchierackDM,TV,AM(C)2065
15
Oleksandr GavrylenkoOleksandr GavrylenkoHV(C)1865